• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (07:44, ngày 17 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">brɛst</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">brɛst</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 21: Dòng 17:
    =====(ngành mỏ) gương lò=====
    =====(ngành mỏ) gương lò=====
    -
    ::[[child]] [[at]] [[the]] [[breast]]
     
    -
    ::trẻ còn ẵm ngửa
     
    - 
    -
    =====To make a clean breast of sth=====
     
    -
    =====Thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm=====
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    =====Lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại=====
    =====Lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại=====
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[child]] [[at]] [[the]] [[breast]]=====
     +
    ::trẻ còn ẵm ngửa
     +
    =====[[breast]] [[cancer]]=====
     +
    ::ung thư vú
     +
    =====[[To]] [[make]] [[a]] [[clean]] [[breast]] [[of]] sth=====
     +
    ::Thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm
     +
     
     +
    ===Hình thái từ===
    * Ved: [[breasted]]
    * Ved: [[breasted]]
    * Ving:[[breasting]]
    * Ving:[[breasting]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====bậu tường=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====bậu tường=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[section]] [[of]] [[wall]] [[between]] [[a]] [[window]] [[and]] [[the]] [[floor]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[section]] [[of]] [[wall]] [[between]] [[a]] [[window]] [[and]] [[the]] [[floor]].
    Dòng 42: Dòng 42:
    ''Giải thích VN'': Phần của bức tường giữa cửa sổ trên và sàn nhà.
    ''Giải thích VN'': Phần của bức tường giữa cửa sổ trên và sàn nhà.
    -
    =====mặt dưới của dầm=====
    +
    =====mặt dưới của dầm=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====bệ tường=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bệ tường=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[projection]] [[from]] [[a]] [[wall]], [[such]] [[as]] [[the]] [[interior]] [[part]] [[of]] [[a]] [[chimney]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[projection]] [[from]] [[a]] [[wall]], [[such]] [[as]] [[the]] [[interior]] [[part]] [[of]] [[a]] [[chimney]].
    Dòng 52: Dòng 50:
    ''Giải thích VN'': Phần nhô ra của một bức tường giống như phía trong của một ống khói.
    ''Giải thích VN'': Phần nhô ra của một bức tường giống như phía trong của một ống khói.
    -
    =====bụng lò=====
    +
    =====bụng lò=====
    -
    =====ngực=====
    +
    =====ngực=====
    ::[[breast]] [[pang]]
    ::[[breast]] [[pang]]
    ::chứng đau thắt ngực
    ::chứng đau thắt ngực
    ::[[breast]] [[plate]]
    ::[[breast]] [[plate]]
    ::tấm tỳ ngực
    ::tấm tỳ ngực
    -
    =====gương lò liền=====
    +
    =====gương lò liền=====
    -
     
    +
    -
    =====mặt gương lò=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sườn=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=breast breast] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chest, bosom, bust; teat, Technical mamma, Slang boob,knocker, tit, titty: He clasped the child to his breast. Onsome beaches in Europe, women bare their breasts whensunbathing. 2 soul, core, heart, heart of hearts: I feel in mybreast it is the right thing to do.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A either of two milk-secreting organs on theupper front of a woman's body. b the corresponding usu.rudimentary part of a man's body.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the upper front part of ahuman body; the chest. b the corresponding part of an animal.3 the part of a garment that covers the breast.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The breast asa source of nourishment or emotion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Face, meet infull opposition (breast the wind).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Contend with (breast itout against difficulties).=====
    +
    -
    =====Reach the top of (a hill).=====
    +
    =====mặt gương lò=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sườn=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====mặt gương lò, gương=====
    -
    =====Breasted adj. (also in comb.). breastless adj. [OE breost f.Gmc]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bosom]] , [[bust]] , [[chest]] , [[front]] , [[mammary glands]] , [[mammilla]] , [[nipple]] , [[teat]] , [[udder]] , [[being]] , [[character]] , [[core]] , [[emotions]] , [[essential nature]] , [[heart]] , [[mind]] , [[psyche]] , [[seat of affections]] , [[sentiments]] , [[soul]] , [[spirit]] , [[thoughts]] , [[anginapectoris]] , [[areola]] , [[bib]] , [[brave]] , [[cleavage]] , [[diaphragm]] , [[dug]] , [[encounter]] , [[gorget]] , [[mamma]]. associatedwords: amasty , [[mammillary]] , [[pap]] , [[pectoral]] , [[pectoriloquy]] , [[plastron]] , [[sternal]] , [[thorax]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /brɛst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngực
    (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm
    to have a troubled breast
    lo âu khắc khoải
    (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống
    Cái diệp (ở cái cày)
    (ngành mỏ) gương lò

    Ngoại động từ

    Lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại

    Cấu trúc từ

    child at the breast
    trẻ còn ẵm ngửa
    breast cancer
    ung thư vú
    To make a clean breast of sth
    Thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bậu tường

    Giải thích EN: A section of wall between a window and the floor.

    Giải thích VN: Phần của bức tường giữa cửa sổ trên và sàn nhà.

    mặt dưới của dầm

    Kỹ thuật chung

    bệ tường

    Giải thích EN: A projection from a wall, such as the interior part of a chimney.

    Giải thích VN: Phần nhô ra của một bức tường giống như phía trong của một ống khói.

    bụng lò
    ngực
    breast pang
    chứng đau thắt ngực
    breast plate
    tấm tỳ ngực
    gương lò liền
    mặt gương lò

    Kinh tế

    sườn

    Địa chất

    mặt gương lò, gương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X