• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (03:17, ngày 4 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">deiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 29: Dòng 22:
    =====Làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt=====
    =====Làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt=====
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    *Ved: [[dazed]]
    *Ved: [[dazed]]
    *Ving: [[dazing]]
    *Ving: [[dazing]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mica=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stun, stupefy, blind, dazzle, bedazzle, shock, stagger,startle, astonish, astound, amaze, surprise, overcome,overpower, dumbfound, benumb, paralyse, Colloq bowl over, floor,flabbergast; Slang blow one's mind: She was dazed to learn herhusband was still alive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Befuddle, confuse, bemuse, bewilder,puzzle, mystify, baffle, perplex, nonplus, blind: He was dazedby the difficulty of the examination.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Confusion, flurry, spin, whirl: The entire week was acontinuous daze of cocktail parties and dinner parties. 4 in adaze. stupefied, in a trance, bewildered, confused, perplexed,disoriented, dizzy, dazzled, bedazzled, overcome, overpowered,nonplussed, befuddled, flustered; startled, surprised, shocked,stunned, astonished, astounded, amazed, staggered; bemused,baffled, puzzled, mystified, Colloq flabbergasted, bowled over,floored: Arthur was in a daze to find himself the centre ofattention.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. stupefy, bewilder.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a state of confusionor bewilderment (in a daze).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dazedly adv. [ME dased pastpart., f. ON dasathr weary]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=daze daze] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====mica=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[befuddlement]] , [[bewilderment]] , [[distraction]] , [[gauze]] , [[glaze]] , [[haze]] , [[lala-land]] , [[maze]] , [[muddledness]] , [[nadaville]] , [[narcosis]] , [[shock]] , [[stupefaction]] , [[stupor]] , [[trance]] , [[bewilderedness]] , [[discombobulation]] , [[fog]] , [[muddle]] , [[mystification]] , [[perplexity]] , [[puzzlement]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[addle]] , [[amaze]] , [[astonish]] , [[astound]] , [[befog]] , [[befuddle]] , [[benumb]] , [[bewilder]] , [[blind]] , [[blur]] , [[confound]] , [[dazzle]] , [[disorder]] , [[distract]] , [[dizzy]] , [[dumbfound]] , [[flabbergast]] , [[fuddle]] , [[mix up]] , [[muddle]] , [[mystify]] , [[numb]] , [[overpower]] , [[overwhelm]] , [[paralyze]] , [[perplex]] , [[petrify]] , [[puzzle]] , [[rock]] , [[stagger]] , [[startle]] , [[stun]] , [[stupefy]] , [[surprise]] , [[bedaze]] , [[bemuse]] , [[bedazzle]] , [[confuse]] , [[disorient]] , [[fog]] , [[shock]] , [[stupor]] , [[trance]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[expectation]] , [[understanding]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[expect]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /deiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) mica
    Sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ
    Tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...)
    Tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng
    Sự loá mắt, sự quáng mắt

    Ngoại động từ

    Làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ
    Làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...)
    Làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người
    Làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mica

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X