• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:29, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">haik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, (thông tục)===
    ===Danh từ, (thông tục)===
    Dòng 30: Dòng 22:
    *Ving: [[hiking]]
    *Ving: [[hiking]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự tăng cao (giá cả)=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự tăng cao (giá cả)=====
    -
    =====tăng=====
    +
    =====tăng=====
    ::[[fare]] [[hike]]
    ::[[fare]] [[hike]]
    ::sự tăng giá đột ngột
    ::sự tăng giá đột ngột
    Dòng 44: Dòng 36:
    ::[[tax]] [[hike]] (tax-hike)
    ::[[tax]] [[hike]] (tax-hike)
    ::sự tăng thuế
    ::sự tăng thuế
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N. & v.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[backpack]] , [[constitutional]] , [[excursion]] , [[exploration]] , [[march]] , [[ramble]] , [[tour]] , [[traipse]] , [[tramp]] , [[trek]] , [[trip]] , [[walk]] , [[walkabout]] , [[aggrandizement]] , [[amplification]] , [[augment]] , [[augmentation]] , [[boost]] , [[buildup]] , [[enlargement]] , [[escalation]] , [[growth]] , [[jump]] , [[multiplication]] , [[proliferation]] , [[raise]] , [[rise]] , [[swell]] , [[upsurge]] , [[upswing]] , [[upturn]] , [[advance]] , [[increment]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[backpack]] , [[explore]] , [[hit the road ]]* , [[hoof ]]* , [[leg it]] , [[ramble]] , [[rove]] , [[stroll]] , [[stump]] , [[tour]] , [[tramp]] , [[travel]] , [[tromp]] , [[advance]] , [[boost]] , [[jack]] , [[jump]] , [[lift]] , [[pull up]] , [[put up]] , [[up ]]* , [[upgrade]] , [[march]] , [[peregrinate]] , [[traipse]] , [[trek]] , [[up]] , [[increase]] , [[journey]] , [[raise]] , [[snap]] , [[trip]] , [[walk]]
    -
    =====A long country walk, esp. with rucksacks etc.2 esp. US an increase (of prices etc.).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[decrease]] , [[lower]] , [[reduce]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Intr. walk,esp. across country, for a long distance, esp. with boots,rucksack, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by up) a tr. hitch up (clothingetc.); hoist; shove. b intr. work upwards out of place, becomehitched up.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. esp. US increase (prices etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hiker n.[19th-c. dial.: orig. unkn.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hike hike] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /haik/

    Thông dụng

    Danh từ, (thông tục)

    Cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hành quân

    Nội động từ, (thông tục)

    Đi mạnh mẽ; đi nặng nhọc, đi lặn lội
    Đi bộ đường dài (để rèn luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành quân

    Ngoại động từ

    Đẩy đi; kéo lên; bắt buộc phải chuyển động
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng đột xuất (tiền thuê nhà...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự tăng cao (giá cả)
    tăng
    fare hike
    sự tăng giá đột ngột
    price hike
    sự tăng giá
    tax hike
    sự tăng thuế
    tax hike (tax-hike)
    sự tăng thuế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X