• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (03:26, ngày 10 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'´kwɔli¸fai</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ==Thông dụng==
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
    ==Thông dụng==
    +
    ===Động từ===
     +
    =====Đủ tư cách, khả năng, điều kiện=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 40: Dòng 37:
    *Ving: [[Qualifying]]
    *Ving: [[Qualifying]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====đặc tính=====
    +
    =====xác định, định tính=====
    -
     
    +
    -
    =====ra giá=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đủ điều kiện=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đủ trình độ chuyên môn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đủ tư cách=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hợp cách=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nói rõ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phát biểu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thích hợp=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Equip, fit (out), ready, prepare, condition, makeeligible; certify: His training in the air force qualified himto be a pilot.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Be eligible, meet the requirements, be fit orsuitable or equipped or ready or prepared, make the grade: Suewill qualify as a doctor if she passes just one more exam.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Temper, mitigate, modify, moderate, modulate, restrict, limit:In light of their later behaviour, I shall have to qualify myrecommendation that you accept them as students.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(-ies, -ied) 1 tr. make competent or fit for a position orpurpose.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. make legally entitled.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by for)(of a person) satisfy the conditions or requirements (for aposition, award, competition, etc.).=====
    +
    -
    =====Tr. add reservations to;modify or make less absolute (a statement or assertion).=====
     
    -
    =====Tr.Gram. (of a word, esp. an adjective) attribute a quality toanother word, esp. a noun.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đặc tính=====
    -
    =====Tr. moderate, mitigate; make lesssevere or extreme.=====
    +
    =====ra giá=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đủ điều kiện=====
    -
    =====Tr. alter the strength or flavour of.=====
    +
    =====đủ trình độ chuyên môn=====
    -
    =====Tr. (foll. by as) attribute a specified quality to, describe as(the idea was qualified as absurd).=====
    +
    =====đủ tư cách=====
    -
    =====Tr. (as qualifying adj.)serving to determine those that qualify (qualifyingexamination).=====
    +
    =====hợp cách=====
    -
    =====Qualifiable adj. qualifier n. [F qualifier f.med.L qualificare f. L qualis such as]=====
    +
    =====nói rõ=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====phát biểu=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=qualify qualify] : Chlorine Online
    +
    =====thích hợp=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[authorize]] , [[capacitate]] , [[certify]] , [[check out]] , [[come up to snuff]] , [[commission]] , [[condition]] , [[cut it]] , [[earn one]]’s wings , [[empower]] , [[enable]] , [[endow]] , [[entitle]] , [[equip]] , [[fill the bill]] , [[fit]] , [[get by ]]* , [[ground]] , [[hack it ]]* , [[make it]] , [[make the cut ]]* , [[make the grade]] , [[measure up]] , [[meet]] , [[pass]] , [[pass muster ]]* , [[permit]] , [[ready]] , [[sanction]] , [[score]] , [[suffice]] , [[suit]] , [[train]] , [[abate]] , [[adapt]] , [[alter]] , [[assuage]] , [[change]] , [[circumscribe]] , [[diminish]] , [[ease]] , [[limit]] , [[mitigate]] , [[moderate]] , [[modify]] , [[modulate]] , [[reduce]] , [[regulate]] , [[restrain]] , [[soften]] , [[temper]] , [[vary]] , [[weaken]] , [[ascribe]] , [[assign]] , [[attribute]] , [[describe]] , [[designate]] , [[impute]] , [[individualize]] , [[individuate]] , [[mark]] , [[name]] , [[predicate]] , [[signalize]] , [[singularize]] , [[accredit]] , [[license]] , [[mute]] , [[subdue]] , [[tame]] , [[tone down]] , [[alleviate]] , [[habilitate]] , [[lessen]] , [[prepare]] , [[restrict]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be unprepared]] , [[disqualify]] , [[allow]] , [[be lenient]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
     +
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]

    Hiện nay

    /'´kwɔli¸fai/

    Thông dụng

    Động từ

    Đủ tư cách, khả năng, điều kiện

    Ngoại động từ

    Cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất
    to qualify someone is an ace
    cho ai là cừ, cho ai là vô địch
    Làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...)
    to be qualificed for a post
    có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ
    qualifying examination
    kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa
    Hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt
    to qualify a statement
    tuyên bố dè dặt
    Pha nước vào (rượu mạnh); (đùa cợt) pha vào rượu (nước lã)
    (ngôn ngữ học) hạn định, bổ nghĩa (mô tả một cách riêng biệt)
    Nói rõ (vấn đề..)

    Nội động từ

    ( + for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn
    Qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    xác định, định tính

    Kỹ thuật chung

    đặc tính
    ra giá

    Kinh tế

    đủ điều kiện
    đủ trình độ chuyên môn
    đủ tư cách
    hợp cách
    nói rõ
    phát biểu
    thích hợp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X