• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (09:34, ngày 17 tháng 5 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">klɔ:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">klɔ:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 42: Dòng 38:
    ::hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh
    ::hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    =====( + sth back) ( dùng cho chính phủ) hoàn trả số tiền cho một nhóm người nhất định, đặc biệt trong trường hợp đánh thuế họ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====vấu lưỡi cày=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vuốt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cái càng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cái kẹp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cái móc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngạch=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mấu ghép=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mỏ kẹp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====móng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====răng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vấu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vấu kẹp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vấu răng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Talon, nail: The cat had scratched her badly with itsclaws.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Scratch, tear, scrape, rake, slash: She clawed at hisface to break his grip on her throat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grapple, grab, catch,scrape, scrabble: He tried to climb up the embankment, clawingat the steep wall.=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===N. & v.===
    +
    =====nhổ [dụng cụ nhổ]=====
     +
    =====(drop claws) gầu ngoạm=====
    -
    =====N.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Vấu, răng, móng, ngạch, cái móc, cái kẹp =====
    -
    =====A a pointed horny nail on an animal's or bird'sfoot. b a foot armed with claws.=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====vấu lưỡi cày=====
    -
    =====The pincers of a shellfish.3 a device for grappling, holding, etc.=====
    +
    =====vuốt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cái càng=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====cái kẹp=====
    -
    =====Tr. & intr.scratch, maul, or pull (a person or thing) with claws.=====
    +
    =====cái móc=====
    -
    =====Tr. &intr. Sc. scratch gently.=====
    +
    =====ngạch=====
    -
    =====Intr. Naut. beat to windward.=====
    +
    =====mấu ghép=====
    -
    =====Recover (moneypaid out) from another source (e.g. taxation). claw-back n.=====
    +
    =====mỏ kẹp=====
    -
    =====The act of clawing back.=====
    +
    =====móng=====
    -
    =====Money recovered in this way.claw-hammer a hammer with one side of the head forked forextracting nails.=====
    +
    =====răng=====
    -
    =====Clawed adj. (also in comb.). clawer n.clawless adj. [OE clawu, clawian]=====
    +
    =====vấu=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vấu kẹp=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=claw claw] : National Weather Service
    +
    =====vấu răng=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=claw claw] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[barb]] , [[cant hook]] , [[clapperclaw]] , [[crook]] , [[fang]] , [[fingernail]] , [[grapnel]] , [[grappler]] , [[hook]] , [[manus]] , [[nail claw]] , [[nipper]] , [[paw]] , [[pincer]] , [[retractile]] , [[spur]] , [[talon]] , [[tentacle]] , [[unguis]] , [[ungula]] , [[chela]] , [[dewclaw]] , [[nail]] , [[pounce]] , [[uncus]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[break]] , [[dig]] , [[graze]] , [[hurt]] , [[itch]] , [[lacerate]] , [[mangle]] , [[maul]] , [[open]] , [[rip]] , [[scrabble]] , [[scrap]] , [[scrape]] , [[scratch]] , [[tear]] , [[chela]] , [[clutch]] , [[foot]] , [[grasp]] , [[griff]] , [[grope]] , [[hand]] , [[hook]] , [[laniate]] , [[nail]] , [[nipper]] , [[paw]] , [[seize]] , [[sere]] , [[slash]] , [[talon]] , [[unguis]] , [[ungula]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /klɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vuốt (mèo, chim)
    Chân có vuốt
    Càng (cua...)
    Vật hình móc
    (kỹ thuật) cam, vấu, cái kẹp
    (thông tục) tay
    hold out your claw
    đưa tay ra đây
    to draw in one's claw
    bớt hăng, bớt sôi nổi; có thái độ ôn hoà hơn
    to pare (cut) someone's claw
    bẻ móng vuốt của ai (bóng)

    Ngoại động từ

    Quắp (bằng vuốt)
    Quào, cào; xé (bằng vuốt)
    Gãi

    Nội động từ

    ( + at) móc vào, bám lấy; vồ, chụp bằng móng
    the tiger clawed at the pig
    hổ vồ lợn
    ( + off) (hàng hải) ra khơi, ra khỏi bến cảng (thuyền)
    claw me and I'll claw you
    hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh
    ( + sth back) ( dùng cho chính phủ) hoàn trả số tiền cho một nhóm người nhất định, đặc biệt trong trường hợp đánh thuế họ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhổ [dụng cụ nhổ]
    (drop claws) gầu ngoạm

    Cơ - Điện tử

    Vấu, răng, móng, ngạch, cái móc, cái kẹp

    Cơ khí & công trình

    vấu lưỡi cày
    vuốt

    Kỹ thuật chung

    cái càng
    cái kẹp
    cái móc
    ngạch
    mấu ghép
    mỏ kẹp
    móng
    răng
    vấu
    vấu kẹp
    vấu răng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X