-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">klɔ:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">klɔ:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 42: Dòng 38: ::hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh::hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh- ==Cơ khí & công trình==+ =====( + sth back) ( dùng cho chính phủ) hoàn trả số tiền cho một nhóm người nhất định, đặc biệt trong trường hợp đánh thuế họ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Chuyên ngành==- =====vấu lưỡi cày=====+ - + - =====vuốt=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cái càng=====+ - + - =====cái kẹp=====+ - + - =====cái móc=====+ - + - =====ngạch=====+ - + - =====mấu ghép=====+ - + - =====mỏ kẹp=====+ - + - =====móng=====+ - + - =====răng=====+ - + - =====vấu=====+ - + - =====vấu kẹp=====+ - + - =====vấu răng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Talon, nail: The cat had scratched her badly with itsclaws.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Scratch, tear, scrape, rake, slash: She clawed at hisface to break his grip on her throat.=====+ - + - =====Grapple, grab, catch,scrape, scrabble: He tried to climb up the embankment, clawingat the steep wall.=====+ - ==Oxford==+ === Xây dựng===- ===N. & v.===+ =====nhổ [dụng cụ nhổ]=====+ =====(drop claws) gầu ngoạm=====- =====N.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Vấu, răng, móng, ngạch, cái móc, cái kẹp =====- =====A a pointed horny nail on an animal's or bird'sfoot. b a foot armed with claws.=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====vấu lưỡi cày=====- =====The pincers of a shellfish.3 a device for grappling, holding, etc.=====+ =====vuốt=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái càng=====- =====V.=====+ =====cái kẹp=====- =====Tr. & intr.scratch, maul, or pull (a person or thing) with claws.=====+ =====cái móc=====- =====Tr. &intr. Sc. scratch gently.=====+ =====ngạch=====- =====Intr. Naut. beat to windward.=====+ =====mấu ghép=====- =====Recover (moneypaid out) from another source (e.g. taxation). claw-back n.=====+ =====mỏ kẹp=====- =====The act of clawing back.=====+ =====móng=====- =====Money recovered in this way.claw-hammer a hammer with one side of the head forked forextracting nails.=====+ =====răng=====- =====Clawed adj. (also in comb.). clawer n.clawless adj. [OE clawu, clawian]=====+ =====vấu=====- ==Tham khảo chung==+ =====vấu kẹp=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=claw claw] : National Weather Service+ =====vấu răng=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clawclaw] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[barb]] , [[cant hook]] , [[clapperclaw]] , [[crook]] , [[fang]] , [[fingernail]] , [[grapnel]] , [[grappler]] , [[hook]] , [[manus]] , [[nail claw]] , [[nipper]] , [[paw]] , [[pincer]] , [[retractile]] , [[spur]] , [[talon]] , [[tentacle]] , [[unguis]] , [[ungula]] , [[chela]] , [[dewclaw]] , [[nail]] , [[pounce]] , [[uncus]]+ =====verb=====+ :[[break]] , [[dig]] , [[graze]] , [[hurt]] , [[itch]] , [[lacerate]] , [[mangle]] , [[maul]] , [[open]] , [[rip]] , [[scrabble]] , [[scrap]] , [[scrape]] , [[scratch]] , [[tear]] , [[chela]] , [[clutch]] , [[foot]] , [[grasp]] , [[griff]] , [[grope]] , [[hand]] , [[hook]] , [[laniate]] , [[nail]] , [[nipper]] , [[paw]] , [[seize]] , [[sere]] , [[slash]] , [[talon]] , [[unguis]] , [[ungula]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ