• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (15:19, ngày 9 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dʒɔg</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 42: Dòng 35:
    ::[[we]] [[must]] [[be]] [[jogging]]
    ::[[we]] [[must]] [[be]] [[jogging]]
    ::chúng ta phải đi thôi
    ::chúng ta phải đi thôi
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    *V-ing: [[Jogged]]
    *V-ing: [[Jogged]]
    *V-ed: [[Jogging]]
    *V-ed: [[Jogging]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự dằn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự va=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cái lắc nhẹ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====in từng trang=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đẩy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đẩy nhẹ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lắc nhẹ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rung=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=jog jog] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Trot, lope, dogtrot, run: I jog around the reservoirevery morning for exercise.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Jar, prod, nudge, arouse, stir,stimulate, prompt, activate, shake: I jogged his memory byreferring to the time the dog bit him.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bounce, shake, jolt,joggle, jounce, jerk: I was being jogged about in the back ofthe van as we sped over the rocky terrain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (jogged, jogging) 1 intr. run at a slow pace,esp. as physical exercise.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of a horse) move at ajogtrot.=====
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by on, along) proceedlaboriously; trudge.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ=====
    -
    =====Intr. go on one's way.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, lượng tiến chậm, điểmdừng (trong giản đồ trạng thái của hợp kim)=====
    -
    =====Intr. proceed;get through the time (we must jog on somehow).=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====sự dằn=====
    -
    =====Intr. move upand down with an unsteady motion.=====
    +
    =====sự va=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cái lắc nhẹ=====
    -
    =====Tr. nudge (a person), esp.to arouse attention.=====
    +
    =====in từng trang=====
    -
    =====Tr. shake with a push or jerk.=====
    +
    =====đẩy=====
    -
    =====Tr.stimulate (a person's or one's own memory).=====
    +
    =====đẩy nhẹ=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====lắc=====
    -
    =====A shake,push, or nudge.=====
    +
    =====lắc nhẹ=====
    -
    =====A slow walk or trot. [ME: app. imit.]=====
    +
    =====rung=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[agitate]] , [[arouse]] , [[bounce]] , [[dig]] , [[hit]] , [[jab]] , [[jar]] , [[jerk]] , [[jiggle]] , [[joggle]] , [[jolt]] , [[jostle]] , [[jounce]] , [[nudge]] , [[press]] , [[prod]] , [[prompt]] , [[punch]] , [[remind]] , [[rock]] , [[shake]] , [[shove]] , [[stimulate]] , [[stir]] , [[suggest]] , [[whack]] , [[amble]] , [[canter]] , [[dash]] , [[dogtrot]] , [[lope]] , [[pace]] , [[sprint]] , [[trot]] , [[poke]] , [[activate]] , [[exercise]] , [[notify]] , [[push]] , [[refresh]] , [[run]] , [[suggest to]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[jab]] , [[nudge]] , [[poke]] , [[lope]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[repress]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /dʒɔg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ
    Cái hích nhẹ (bằng cùi tay)
    Bước đi chậm chạp
    Nước kiệu chậm (ngựa)

    Ngoại động từ

    Lắc nhẹ, xóc nhẹ; đẩy nhẹ
    Hích bằng cùi tay (để cho chú ý...)
    Nhắc lại, gợi lại (trí nhớ)
    to jog someone's memory
    nhắc cho người nào nhớ lại

    Nội động từ

    Đi lắc lư
    ( jog on, along) bước đi khó khăn, bước đi thong thả
    Tiến hành, tiến triển, tiếp tục
    matters jog along
    sự việc vẫn cứ tiến triển
    Chạy nước kiệu chậm (ngựa)
    Đi, lên đường
    we must be jogging
    chúng ta phải đi thôi

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ

    Cơ - Điện tử

    Sự đẩy nhẹ, sự lắc nhẹ, lượng tiến chậm, điểmdừng (trong giản đồ trạng thái của hợp kim)

    Hóa học & vật liệu

    sự dằn
    sự va

    Kỹ thuật chung

    cái lắc nhẹ
    in từng trang
    đẩy
    đẩy nhẹ
    lắc
    lắc nhẹ
    rung

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    jab , nudge , poke , lope

    Từ trái nghĩa

    verb
    repress

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X