• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ)
    Hiện nay (04:06, ngày 13 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">grɑ:s</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">grɑ:s</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 37: Dòng 33:
    =====Căng (vải...) trên cỏ để phơi=====
    =====Căng (vải...) trên cỏ để phơi=====
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    ===== [[to]] [[be]] [[at]] [[grass]] =====
     +
    ::đang gặm cỏ
     +
    :: (nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc
     +
    ===== [[the]] [[grass]] [[is]] [[always]] [[greener]] [[on]] [[the]] [[other]] [[side]] [[of]] [[the]] [[fence]] =====
     +
    ::đứng núi này trông núi nọ
     +
    ===== [[to]] [[cut]] [[the]] [[grass]] [[under]] [[somebody's]] [[feet]] =====
     +
    ::phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai
     +
    ===== [[to]] [[go]] [[to]] [[grass]] =====
     +
    ::ra đồng ăn cỏ (súc vật)
     +
    :: (từ lóng) ngã sóng soài (người)
     +
    :: (từ lóng) chết
     +
    =====[[Go]] [[to]] [[grass]]=====
     +
    ::Chết quách đi cho rồi
     +
    ===== [[to]] [[put]] [[sb]] [[out]] [[to]] [[grass]] =====
     +
    ::cho ai ra rìa, cho ai về vườn
     +
    ===== [[a]] [[snake]] [[in]] [[the]] [[grass]] =====
     +
    ::kẻ ném đá giấu tay
     +
    ===== [[to]] [[bear]] [[the]] [[grass]] [[grow]] =====
     +
    ::rất thính tai
     +
    =====[[To]] [[let]] [[grass]] [[grow]] [[under]] [[one]]'s [[feet]]=====
     +
    ::Để nước tới chân mới nhảy
     +
    ===== [[to]] [[send]] [[to]] [[grass]] =====
     +
    ::cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ
     +
    :: (từ lóng) đánh ngã sóng soài
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cỏ citromila grass cây sả=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inform, betray, give away, Slang peach, squeal, snitch,squeak, tattle, rat on, sell out, Brit blow the gaff, nark: Hereceived a shorter sentence for grassing on his accomplices.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Traitor, informer, Slang stool-pigeon, stoolie,squealer, snitch, squeaker, rat, Brit nark: A grass is treatedroughly by fellow inmates.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A vegetation belonging to a group of smallplants with green blades that are eaten by cattle, horses,sheep, etc. b any species of this. c any plant of the familyGramineae, which includes cereals, reeds, and bamboos.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pasture land.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grass-covered ground, a lawn (keep off thegrass).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grazing (out to grass; be at grass).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl.marijuana.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. sl. an informer, esp. a police informer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The earth's surface above a mine; the pit-head.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl.asparagus.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. cover with turf.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. US provide withpasture.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. sl. a tr. betray, esp. to the police. bintr. inform the police.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. knock down; fell (an opponent).5 tr. a bring (a fish) to the bank. b bring down (a bird) by ashot.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ordinary people, esp. as voters; the rank and file ofan organization, esp. a political party. grass skirt a skirtmade of long grass and leaves fastened to a waistband. grasssnake 1 Brit. the common ringed snake, Natrix natrix.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US thecommon greensnake, Opheodrys vernalis. grass tree = BLACKBOY.grass widow (or widower) a person whose husband (or wife) isaway for a prolonged period. grass-wrack eel-grass. not letthe grass grow under one's feet be quick to act or to seize anopportunity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grassless adj. grasslike adj. [OE gr‘s f. Gmc,rel. to GREEN, GROW]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Y học===
     +
    =====cỏ citromila grass cây sả=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[barley]] , [[grama]] , [[hay]] , [[meadow]] , [[pasture]] , [[sod]] , [[turf]] , [[verdure]] , [[divot]] , [[esplanade]] , [[greensward]] , [[hassock]] , [[herbage]] , [[lawn]] , [[pasturage]] , [[prairie]] , [[sedge]] , [[steppe]] , [[sward]] , [[swath]] , [[tuffet]] , [[tussock]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=grass grass] : National Weather Service
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=grass&submit=Search grass] : amsglossary
    +
    =====mặt đất (của mỏ) =====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grass grass] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=grass grass] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=grass grass] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /grɑ:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cỏ
    Bãi cỏ, đồng cỏ
    Bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên)
    please, keep off the grass; do not walk on the grass
    xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ
    ( số nhiều) cây thân cỏ
    (ngành mỏ) mặt đất
    to bring ore to grass
    đưa quặng lên mặt đất
    (từ lóng) măng tây
    (thông tục) mùa xuân
    she will be two years old next grass
    mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai

    Ngoại động từ

    Để cỏ mọc; trồng cỏ
    Đánh ngã sóng soài
    Bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất
    Căng (vải...) trên cỏ để phơi

    Cấu trúc từ

    to be at grass
    đang gặm cỏ
    (nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc
    the grass is always greener on the other side of the fence
    đứng núi này trông núi nọ
    to cut the grass under somebody's feet
    phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai
    to go to grass
    ra đồng ăn cỏ (súc vật)
    (từ lóng) ngã sóng soài (người)
    (từ lóng) chết
    Go to grass
    Chết quách đi cho rồi
    to put sb out to grass
    cho ai ra rìa, cho ai về vườn
    a snake in the grass
    kẻ ném đá giấu tay
    to bear the grass grow
    rất thính tai
    To let grass grow under one's feet
    Để nước tới chân mới nhảy
    to send to grass
    cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ
    (từ lóng) đánh ngã sóng soài

    Chuyên ngành

    Y học

    cỏ citromila grass cây sả

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Địa chất

    mặt đất (của mỏ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X