-
(Khác biệt giữa các bản)(→Căng (vải...) trên cỏ để phơi)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">grɑ:s</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">grɑ:s</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 63: Dòng 59: :: (từ lóng) đánh ngã sóng soài:: (từ lóng) đánh ngã sóng soài- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cỏ citromila grass cây sả=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Inform, betray, give away, Slang peach, squeal, snitch,squeak, tattle, rat on, sell out, Brit blow the gaff, nark: Hereceived a shorter sentence for grassing on his accomplices.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Traitor, informer, Slang stool-pigeon, stoolie,squealer, snitch, squeaker, rat, Brit nark: A grass is treatedroughly by fellow inmates.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A vegetation belonging to a group of smallplants with green blades that are eaten by cattle, horses,sheep, etc. b any species of this. c any plant of the familyGramineae, which includes cereals, reeds, and bamboos.=====+ - + - =====Pasture land.=====+ - + - =====Grass-covered ground, a lawn (keep off thegrass).=====+ - + - =====Grazing (out to grass; be at grass).=====+ - + - =====Sl.marijuana.=====+ - + - =====Brit. sl. an informer, esp. a police informer.=====+ - + - =====The earth's surface above a mine; the pit-head.=====+ - + - =====Sl.asparagus.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. cover with turf.=====+ - + - =====Tr. US provide withpasture.=====+ - + - =====Brit. sl. a tr. betray, esp. to the police. bintr. inform the police.=====+ - + - =====Tr. knock down; fell (an opponent).5 tr. a bring (a fish) to the bank. b bring down (a bird) by ashot.=====+ - + - =====Ordinary people, esp. as voters; the rank and file ofan organization, esp. a political party. grass skirt a skirtmade of long grass and leaves fastened to a waistband. grasssnake 1 Brit. the common ringed snake, Natrix natrix.=====+ - + - =====US thecommon greensnake, Opheodrys vernalis. grass tree = BLACKBOY.grass widow (or widower) a person whose husband (or wife) isaway for a prolonged period. grass-wrack eel-grass. not letthe grass grow under one's feet be quick to act or to seize anopportunity.=====+ - + - =====Grassless adj. grasslike adj. [OE gr‘s f. Gmc,rel. to GREEN, GROW]=====+ - == Tham khảo chung==+ === Y học===+ =====cỏ citromila grass cây sả=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[barley]] , [[grama]] , [[hay]] , [[meadow]] , [[pasture]] , [[sod]] , [[turf]] , [[verdure]] , [[divot]] , [[esplanade]] , [[greensward]] , [[hassock]] , [[herbage]] , [[lawn]] , [[pasturage]] , [[prairie]] , [[sedge]] , [[steppe]] , [[sward]] , [[swath]] , [[tuffet]] , [[tussock]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=grass grass] : National Weather Service+ ===Địa chất===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=grass&submit=Search grass] : amsglossary+ =====mặt đất (của mỏ) =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grass grass] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=grass grass] : Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=grass grass] : Foldoc+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ