• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ)
    Hiện nay (07:27, ngày 6 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kə:tn</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 34: Dòng 27:
    ::[[curtained]] [[windows]]
    ::[[curtained]] [[windows]]
    ::cửa sổ che màn
    ::cửa sổ che màn
    -
    ::[[to]] [[curtain]] [[off]]
    +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[behind]] [[the]] [[curtain]] =====
     +
    ::ở hậu trường, không công khai
     +
    ===== [[to]] [[draw]] [[a]] [[curtain]] [[over]] [[something]] =====
     +
    ::không đả động tới việc gì
     +
    ===== [[to]] [[lift]] [[the]] [[curtain]] [[on]] =====
     +
    ::bắt đầu, mở màn
     +
    ::Công bố, đưa ra ánh sáng
     +
    ===== [[to]] [[take]] [[the]] [[curtain]] =====
     +
    ::ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)
     +
    ===== [[to]] [[curtain]] [[off]] =====
    ::ngăn cách bằng màn
    ::ngăn cách bằng màn
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giàn ăng ten=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giàn ăng ten=====
    -
    =====màn=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====màn=====
    -
    =====màn che=====
    +
    =====màn che=====
    -
    =====màn ngăn=====
    +
    =====màn ngăn=====
    ::[[fire]] [[curtain]]
    ::[[fire]] [[curtain]]
    ::màn ngăn cháy
    ::màn ngăn cháy
    -
    =====màng che=====
    +
    =====màng che=====
    ::[[curtain]] [[coating]]
    ::[[curtain]] [[coating]]
    ::lớp phủ màng che
    ::lớp phủ màng che
    -
    =====rèm=====
    +
    =====rèm=====
    -
     
    +
    -
    =====vách ngăn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A piece of cloth etc. hung up as a screen, usu.moveable sideways or upwards, esp. at a window or between thestage and auditorium of a theatre.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theatr. a the rise orfall of the stage curtain at the beginning or end of an act orscene. b = curtain-call.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A partition or cover.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.)sl. the end.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Furnish or cover with a curtain orcurtains.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by off) shut off with a curtain or curtains.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A preliminary event. curtain-wall 1Fortification the plain wall of a fortified place, connectingtwo towers etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archit. a piece of plain wall not supportinga roof. [ME f. OF cortine f. LL cortina transl. Gk aulaia f.aule court]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vách ngăn=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====(bức) màn =====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=curtain curtain] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=curtain&submit=Search curtain] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=curtain curtain] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=curtain curtain] : Chlorine Online
    +
    :[[blind]] , [[decoration]] , [[drape]] , [[drapery]] , [[film]] , [[hanging]] , [[jalousie]] , [[oleo]] , [[portiere]] , [[rag]] , [[roller]] , [[screen]] , [[shade]] , [[shield]] , [[shroud]] , [[shutter]] , [[valance]] , [[veil]] , [[venetian blind]] , [[decease]] , [[demise]] , [[dissolution]] , [[extinction]] , [[passing]] , [[quietus]] , [[rest]] , [[backdrop]] , [[barrier]] , [[boom]] , [[conceal]] , [[mask]] , [[purdah]] , [[wall]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'kə:tn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màn cửa
    to draw the curtain
    kéo màn cửa
    Màn (ở rạp hát)
    the curtain rises (is raised)
    màn kéo lên
    the curtain falls (drops, is dropped)
    màn hạ xuống
    Bức màn (khói, sương)
    a curtain of smoke
    bức màn khói
    (quân sự) bức thành nối hai pháo đài
    (kỹ thuật) cái che (như) miếng sắt che lỗ khoá...

    Ngoại động từ

    Che màn
    curtained windows
    cửa sổ che màn

    Cấu trúc từ

    behind the curtain
    ở hậu trường, không công khai
    to draw a curtain over something
    không đả động tới việc gì
    to lift the curtain on
    bắt đầu, mở màn
    Công bố, đưa ra ánh sáng
    to take the curtain
    ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)
    to curtain off
    ngăn cách bằng màn

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    giàn ăng ten

    Kỹ thuật chung

    màn
    màn che
    màn ngăn
    fire curtain
    màn ngăn cháy
    màng che
    curtain coating
    lớp phủ màng che
    rèm
    vách ngăn

    Địa chất

    (bức) màn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X