-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kə:tn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 27: ::[[curtained]] [[windows]]::[[curtained]] [[windows]]::cửa sổ che màn::cửa sổ che màn- ::[[to]] [[curtain]] [[off]]+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[behind]] [[the]] [[curtain]] =====+ ::ở hậu trường, không công khai+ ===== [[to]] [[draw]] [[a]] [[curtain]] [[over]] [[something]] =====+ ::không đả động tới việc gì+ ===== [[to]] [[lift]] [[the]] [[curtain]] [[on]] =====+ ::bắt đầu, mở màn+ ::Công bố, đưa ra ánh sáng+ ===== [[to]] [[take]] [[the]] [[curtain]] =====+ ::ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)+ ===== [[to]] [[curtain]] [[off]] =====::ngăn cách bằng màn::ngăn cách bằng màn- ==Điện tử & viễn thông==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====giàn ăng ten=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Điện tử & viễn thông===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giàn ăng ten=====- =====màn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====màn=====- =====màn che=====+ =====màn che=====- =====màn ngăn=====+ =====màn ngăn=====::[[fire]] [[curtain]]::[[fire]] [[curtain]]::màn ngăn cháy::màn ngăn cháy- =====màng che=====+ =====màng che=====::[[curtain]] [[coating]]::[[curtain]] [[coating]]::lớp phủ màng che::lớp phủ màng che- =====rèm=====+ =====rèm=====- + - =====vách ngăn=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A piece of cloth etc. hung up as a screen, usu.moveable sideways or upwards, esp. at a window or between thestage and auditorium of a theatre.=====+ - + - =====Theatr. a the rise orfall of the stage curtain at the beginning or end of an act orscene. b = curtain-call.=====+ - + - =====A partition or cover.=====+ - + - =====(in pl.)sl. the end.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Furnish or cover with a curtain orcurtains.=====+ - + - =====(foll. by off) shut off with a curtain or curtains.=====+ - + - =====A preliminary event. curtain-wall 1Fortification the plain wall of a fortified place, connectingtwo towers etc.=====+ - + - =====Archit. a piece of plain wall not supportinga roof. [ME f. OF cortine f. LL cortina transl. Gk aulaia f.aule court]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====vách ngăn=====+ ===Địa chất===+ =====(bức) màn =====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=curtain curtain] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=curtain&submit=Search curtain] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=curtain curtain] : Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=curtain curtain]: Chlorine Online+ :[[blind]] , [[decoration]] , [[drape]] , [[drapery]] , [[film]] , [[hanging]] , [[jalousie]] , [[oleo]] , [[portiere]] , [[rag]] , [[roller]] , [[screen]] , [[shade]] , [[shield]] , [[shroud]] , [[shutter]] , [[valance]] , [[veil]] , [[venetian blind]] , [[decease]] , [[demise]] , [[dissolution]] , [[extinction]] , [[passing]] , [[quietus]] , [[rest]] , [[backdrop]] , [[barrier]] , [[boom]] , [[conceal]] , [[mask]] , [[purdah]] , [[wall]]- Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blind , decoration , drape , drapery , film , hanging , jalousie , oleo , portiere , rag , roller , screen , shade , shield , shroud , shutter , valance , veil , venetian blind , decease , demise , dissolution , extinction , passing , quietus , rest , backdrop , barrier , boom , conceal , mask , purdah , wall
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ