• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (06:29, ngày 13 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa mới)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">li:p</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">li:p</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====(nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình=====
    =====(nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình=====
    -
    ::[[leap]] [[in]] [[the]] [[dark]]
     
    -
    ::một hành động liều lĩnh mạo hiểm
     
    - 
    -
    =====By leaps and bounds=====
     
    -
    =====Tiến bộ nhanh, nhảy vọt=====
     
    ===Ngoại động từ leaped, .leapt===
    ===Ngoại động từ leaped, .leapt===
    Dòng 37: Dòng 28:
    ::[[to]] [[leap]] [[at]] [[an]] [[opportunity]]
    ::[[to]] [[leap]] [[at]] [[an]] [[opportunity]]
    ::nắm ngay lấy cơ hội
    ::nắm ngay lấy cơ hội
    -
    ::[[look]] [[before]] [[you]] [[leap]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
    -
    ::phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ
    +
    =====[[leap]] [[in]] [[the]] [[dark]]=====
     +
    ::một hành động liều lĩnh mạo hiểm
     +
    =====By leaps and bounds=====
     +
    ::Tiến bộ nhanh, nhảy vọt
     +
    =====[[look]] [[before]] [[you]] [[leap]]=====
     +
    ::phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ; cẩn tắc vô ưu
    =====One's heart leaps into one's mouth=====
    =====One's heart leaps into one's mouth=====
     +
    ::Sợ hết hồn, sợ chết khiếp
     +
    =====[[to]] [[leap]] [[in]] [[the]] [[dark]]=====
     +
    ::nhắm mắt đưa chân, nhắm mắt nhảy
    -
    =====Sợ hết hồn, sợ chết khiếp=====
     
    -
    ::[[to]] [[leap]] [[in]] [[the]] [[dark]]
     
    -
    ::nhắm mắt đưa chân, nhắm mắt nhảy
     
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    *V-ing: [[leaping]]
    *V-ing: [[leaping]]
    Dòng 50: Dòng 46:
    *Vpp: [[leaped]]/[[leapt]]
    *Vpp: [[leaped]]/[[leapt]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nhảy qua=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự biến vị=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Spring, bound, jump, vault (into); hurdle, clear, hopover, skip over, negotiate: He leapt into the saddle. Supermanleaps tall buildings at a single bound. 2 jump, cavort, gambol,dance, frisk, caper, frolic, romp, prance, curvet: He leapt forjoy at the news that he had won first prize.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Jump, rush,hasten, form hastily, accept (prematurely or without question):The speaker kept leaping from one subject to another. Don't leapto conclusions about her strange behaviour. 4 leap at. jump at,accept, be eager for, move quickly, take: I leapt at the chanceto apply for a scholarship.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Spring, bound, jump, vault, hurdle, hop, skip: With oneleap I was on the other side.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Jump, increase, (up)surge,rise, upswing, growth, escalation: The figures show a leap ininflation for the month.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====By leaps and bounds. rapidly,quickly, swiftly, speedily: The plans for the new theatre areprogressing by leaps and bounds.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (past and past part. leaped or leapt) 1 intr.jump or spring forcefully.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. jump across.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (ofprices etc.) increase dramatically.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a forceful jump.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Byleaps and bounds with startlingly rapid progress. leap in thedark a daring step or enterprise whose consequences areunpredictable. leap to the eye be immediately apparent. leapyear a year, occurring once in four, with 366 days (including29th Feb. as an intercalary day).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Leaper n. [OE hlyp,hleapan f. Gmc: leap year prob. refers to the fact thatfeast-days after Feb. in such a year fall two days later(instead of the normal one day later) than in the previous year]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nhảy qua=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=leap leap] : National Weather Service
    +
    =====sự biến vị=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=leap&submit=Search leap] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leap leap] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=leap leap] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=leap leap] : Foldoc
    +
    :[[bound]] , [[caper]] , [[escalation]] , [[frisk]] , [[hop]] , [[rise]] , [[skip]] , [[spring]] , [[surge]] , [[upsurge]] , [[upswing]] , [[vault]] , [[jump]] , [[capriole]] , [[catapult]] , [[gambade]] , [[gambado]] , [[gambol]] , [[saltation]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[advance]] , [[arise]] , [[ascend]] , [[bounce]] , [[bound]] , [[caper]] , [[cavort]] , [[clear]] , [[escalate]] , [[frisk]] , [[hop]] , [[hurdle]] , [[lop]] , [[mount]] , [[rise]] , [[rocket]] , [[saltate]] , [[skip]] , [[soar]] , [[spring]] , [[surge]] , [[vault]] , [[jump]] , [[buck]] , [[capriole]] , [[catapult]] , [[curvet]] , [[fly]] , [[gallop]] , [[gambol]] , [[increase]] , [[lunge]] , [[plunge]] , [[prance]] , [[rebound]] , [[upswing]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /li:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhảy
    Quãng cách nhảy qua
    (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình

    Ngoại động từ leaped, .leapt

    Nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua
    to leap a wall
    nhảy qua một bức tường
    to leap a horse over a hedge
    bắt ngựa nhảy qua hàng rào

    Nội động từ

    Nhảy lên; lao vào
    to leap for joy
    nhảy lên vì vui sướng
    to leap on the enemy
    lao vào kẻ thù
    (nghĩa bóng) nắm ngay lấy
    to leap at an opportunity
    nắm ngay lấy cơ hội

    Cấu trúc từ

    leap in the dark
    một hành động liều lĩnh mạo hiểm
    By leaps and bounds
    Tiến bộ nhanh, nhảy vọt
    look before you leap
    phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ; cẩn tắc vô ưu
    One's heart leaps into one's mouth
    Sợ hết hồn, sợ chết khiếp
    to leap in the dark
    nhắm mắt đưa chân, nhắm mắt nhảy

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhảy qua
    sự biến vị

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X