-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri'sep∫n</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ri'sep∫n</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 28: ::có khả năng tiếp thu lớn::có khả năng tiếp thu lớn- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự thu nhận (tín hiệu)=====+ - ==Xây dựng==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====(vật lý ) sự thu nhận (tín hiệu)=====- =====tiếp đón=====+ === Xây dựng===+ =====tiếp đón=====::[[reception]] [[area]]::[[reception]] [[area]]::khu vực tiếp đón::khu vực tiếp đón- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phép thu=====- =====phép thu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự nhận=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====sự thu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sựnhận=====+ - =====sự thu=====+ =====sự thu nhận=====- + - =====sự thu nhận=====+ ::[[information]] [[reception]]::[[information]] [[reception]]::sự thu nhận thông tin::sự thu nhận thông tinDòng 58: Dòng 50: ::[[secondary]] [[grade]] [[of]] [[reception]] [[quality]]::[[secondary]] [[grade]] [[of]] [[reception]] [[quality]]::phẩm chất thứ cấp của sự thu nhận::phẩm chất thứ cấp của sự thu nhận+ === Kinh tế ===+ =====bàn tiếp đãi=====- ==Kinh tế==+ =====phòng tiếp tân=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bàn tiếp đãi=====+ =====quầy tiếp tân=====- + - =====phòng tiếp tân=====+ - + - =====quầy tiếp tân=====+ ::[[reception]] [[desk]] (the...)::[[reception]] [[desk]] (the...)::quầy tiếp tân (ở khách sạn)::quầy tiếp tân (ở khách sạn)- =====sự thu nhận=====+ =====sự thu nhận=====- + - =====sự tiếp đãi=====+ - + - =====sự tiếp đón=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reception reception] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Welcome, greeting, treatment, reaction, response: Mysuggestion that we open a bottle of champagne met with a warmreception. 2 party, levee, social, soir‚e, function; opening,preview, vernissage, Colloq do: Would you like to go to areception at the new art gallery next week?=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of receiving or the process ofbeing received, esp. of a person into a place or group.=====+ - + - =====Themanner in which a person or thing is received (got a coolreception).=====+ - + - =====A social occasion for receiving guests, esp.after a wedding.=====+ - + - =====A formal or ceremonious welcome.=====+ - =====A placewhere guests or clients etc. report on arrival at a hotel,office, etc.=====+ =====sự tiếp đãi=====- =====A the receiving of broadcast signals. b thequality of this (we have excellent reception).=====+ =====sự tiếp đón=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accession]] , [[acquisition]] , [[admission]] , [[disposition]] , [[encounter]] , [[gathering]] , [[greeting]] , [[induction]] , [[introduction]] , [[meeting]] , [[reaction]] , [[receipt]] , [[receiving]] , [[recipience]] , [[recognition]] , [[response]] , [[salutation]] , [[treatment]] , [[welcome]] , [[buffet]] , [[dinner]] , [[do ]]* , [[entertainment]] , [[function]] , [[levee]] , [[matinee]] , [[soiree]] , [[supper]] , [[tea]] , [[acceptance]] , [[admittance]] , [[affair]] , [[at home]] , [[ovation]] , [[party]] , [[soir]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accession , acquisition , admission , disposition , encounter , gathering , greeting , induction , introduction , meeting , reaction , receipt , receiving , recipience , recognition , response , salutation , treatment , welcome , buffet , dinner , do * , entertainment , function , levee , matinee , soiree , supper , tea , acceptance , admittance , affair , at home , ovation , party , soir
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ