-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">freiz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">freiz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 41: Dòng 39: =====(âm nhạc) phân tiết, phân câu==========(âm nhạc) phân tiết, phân câu========HÌnh thái từ======HÌnh thái từ===- *V_ed : phrased+ *V_ed : [[phrased]]- *V_ing: phrasing+ *V_ing: [[phrasing]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====mệnh đề=====+ =====mệnh đề=====- + - =====sự bố trí=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Clause, noun phrase, verb phrase, prepositional phrase,adverbial phrase, adjectival phrase: When asked for an exampleof a verb phrase, the student responded, 'Shut up'. 2expression, word-group, collocation, locution, idiom, idiomaticexpression, collocution, proverb, motto, slogan, saying,catch-phrase, adage, maxim, axiom, saw, colloquialism, clich‚,platitude, commonplace, Colloq chestnut: Do you know the sourceof Churchill's famous phrase, 'Blood, sweat, and tears'? 3phraseology, phrasing, wording, language, usage, way or mannerof speaking, diction, parlance, fa‡on de parler, modus loquendi,modus scribendi, speech habit, style, choice of words, wordchoice, syntax, vocabulary: He was to 'let slip', to useShakespeare's phrase, 'the dogs of war'.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Express, term, word, put, frame, formulate, couch, putinto words, put or set forth, verbalize, articulate, voice,utter, say, write; describe, delineate: I am pondering over thebest way to phrase this example.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A group of words forming a conceptual unit, butnot a sentence.=====+ - + - =====An idiomatic or short pithy expression.=====+ - + - =====Amanner or mode of expression (a nice turn of phrase).=====+ - + - =====Mus. agroup of notes forming a distinct unit within a larger piece.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Express in words (phrased the reply badly).=====+ - + - =====(esp.when reading aloud or speaking) divide (sentences etc.) intounits so as to convey the meaning of the whole.=====+ - + - =====Mus. divide(music) into phrases etc. in performance.=====+ - + - =====Phrasing n. [earlierphrasis f. L f. Gk f. phrazo declare, tell]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====sự bố trí=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=phrasephrase] :National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[byword]] , [[catchphrase]] , [[catchword]] , [[diction]] , [[expression]] , [[idiom]] , [[locution]] , [[maxim]] , [[motto]] , [[parlance]] , [[phraseology]] , [[phrasing]] , [[remark]] , [[saying]] , [[shibboleth]] , [[slogan]] , [[styling]] , [[tag]] , [[terminology]] , [[utterance]] , [[verbalism]] , [[verbiage]] , [[watchword]] , [[wordage]] , [[wording]] , [[catch phrase]] , [[construction]] , [[lexiphanicism]] , [[neologism]] , [[parenthesis]] , [[syntax]] , [[word]]+ =====verb=====+ :[[couch]] , [[formulate]] , [[frame]] , [[present]] , [[put]] , [[put into words]] , [[say]] , [[term]] , [[utter]] , [[voice]] , [[word]] , [[express]] , [[cliche]] , [[diction]] , [[idiom]] , [[motto]] , [[proverb]] , [[saying]] , [[slogan]] , [[state]] , [[verbiage]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- byword , catchphrase , catchword , diction , expression , idiom , locution , maxim , motto , parlance , phraseology , phrasing , remark , saying , shibboleth , slogan , styling , tag , terminology , utterance , verbalism , verbiage , watchword , wordage , wording , catch phrase , construction , lexiphanicism , neologism , parenthesis , syntax , word
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ