-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ru:f</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ru:f</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 25: =====(hàng không) trần (máy bay)==========(hàng không) trần (máy bay)=====- ::[[go]] [[through]] [[the]] [[roof]]- ::(thông tục) rất giận dữ- ===Ngoại động từ===+ ===Ngoại động từ========Che, lợp nhà==========Che, lợp nhà=====- =====Làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở==========Làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[go]] [[through]] [[the]] [[roof]]=====+ ::rất giận dữ, tức lộn ruột===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===Dòng 41: Dòng 37: *Ving: [[Roofing]]*Ving: [[Roofing]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====lớp lợp=====+ - =====lợpnhà=====+ === Xây dựng===+ =====lớp lợp=====- =====mái hầm=====+ =====lợp nhà=====- =====mái, lớp lợp=====+ =====mái hầm=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====mái, lớp lợp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====lợp mái=====+ =====lợp mái=====- =====nóc=====+ =====nóc=====- =====mái=====+ =====mái=====''Giải thích EN'': [[The]] [[cover]] [[of]] [[a]] [[building]], [[including]] [[the]] [[framework]] [[and]] [[the]] [[materials]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[cover]] [[of]] [[a]] [[building]], [[including]] [[the]] [[framework]] [[and]] [[the]] [[materials]]..Dòng 63: Dòng 58: ''Giải thích VN'': Phần nóc của một tòa nhà bao gồm cả cấu trúc khung và vật liệu.''Giải thích VN'': Phần nóc của một tòa nhà bao gồm cả cấu trúc khung và vật liệu.- =====mái lò=====+ =====mái lò=====- + - =====mái nhà=====+ - + - =====phủ mái=====+ - + - =====vách=====+ - + - =====vòm=====+ - + - =====vòm lò=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. (pl. roofs or disp. rooves) 1 a the uppercovering of a building, usu. supported by its walls. b the topof a covered vehicle. c the top inner surface of an oven,refrigerator, etc.=====+ - + - =====The overhead rock in a cave or mine etc.3 the branches or the sky etc. overhead.=====+ - + - =====(of prices etc.) theupper limit or ceiling.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - =====(often foll. by in, over)cover with or as with a roof.=====+ =====mái nhà=====- =====Be the roof of.=====+ =====phủ mái=====- =====Roofed adj. (also in comb.). roofless adj. [OE hrof]=====+ =====vách=====- ==Tham khảo chung==+ =====vòm=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=roof roof] : National Weather Service+ =====vòm lò=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=roof&submit=Search roof] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=roof roof] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=roof roof] :Chlorine Online+ =====noun=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[apex]] , [[cap]] , [[crest]] , [[crown]] , [[peak]] , [[summit]] , [[top]] , [[vertex]] , [[canopy]] , [[ceiling]] , [[covering]] , [[cupola]] , [[dome]] , [[gable]] , [[gambrel]] , [[house]] , [[palate]] , [[parapet]] , [[rafter]] , [[shelter]] , [[slate]] , [[truss]]+ =====adjective=====+ :[[tectiform]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
