• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (14:07, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">in'tend</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">in'tend</font>'''/=====
    Dòng 18: Dòng 14:
    ::lời này của anh ý muốn nói gì?
    ::lời này của anh ý muốn nói gì?
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====có mục đích=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====có ý định=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====toan tính=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mean, have in mind or in view, propose, contemplate, design,plan, aim, purpose, resolve, determine: I intend to give him apiece of my mind. She is intending to go, but I don't know ifshe will be able to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Have as one's purpose; propose (we intend to go; weintend going; we intend that it shall be done).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll.by for, as) design or destine (a person or a thing) (I intendhim to go; I intend it as a warning).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mean (what does heintend by that?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in passive; foll. by for) a be meant for aperson to have or use etc. (they are intended for the children).b be meant to represent (the picture is intended for you).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(as intending adj.) who intends to be (an intending visitor).[ME entende, intende f. OF entendre, intendre f. L intendereintent- or intens- strain, direct, purpose (as IN-(2), tenderestretch, tend)]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====có mục đích=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=intend intend] : Chlorine Online
    +
    =====có ý định=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====toan tính=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[add up]] , [[aim]] , [[appoint]] , [[aspire to]] , [[attempt]] , [[be determined]] , [[be resolved]] , [[connote]] , [[contemplate]] , [[decree]] , [[dedicate]] , [[denote]] , [[design]] , [[designate]] , [[destine]] , [[devote]] , [[endeavor]] , [[essay]] , [[expect]] , [[express]] , [[figure on]] , [[have in mind]] , [[hope to]] , [[import]] , [[indicate]] , [[look forward]] , [[mean]] , [[meditate]] , [[ordain]] , [[plan]] , [[plot]] , [[propose]] , [[purpose]] , [[reserve]] , [[resolve]] , [[scheme]] , [[set apart]] , [[set aside]] , [[signify]] , [[spell]] , [[strive]] , [[think]] , [[try]] , [[project]] , [[target]] , [[determine]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /in'tend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Định, có ý định, có ý muốn
    Định dùng, dành
    he intends his son for the air force
    ông ta định cho con vào không quân
    Định nói, ý muốn nói
    what do you intend by this word
    lời này của anh ý muốn nói gì?

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có mục đích
    có ý định

    Xây dựng

    toan tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X