• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:18, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">draʊn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">draʊn</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 41: Dòng 35:
    *V-ed: [[drowned]]
    *V-ed: [[drowned]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nhấn chìm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm ngập nước=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Flood, inundate, swamp, deluge, drench, immerse, submerge,engulf: The village was completely drowned in the tidal wave.2 overwhelm, overcome, overpower, engulf, swamp, deluge,inundate: We were almost drowned by the responses to ouradvertisement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. kill or be killed by submersion in liquid.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. submerge; flood; drench (drowned the fields in six feet ofwater).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by in) deaden (grief etc.) withdrink (drowned his sorrows in drink).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. byout) make (a sound) inaudible by means of a louder sound.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=drown&x=0&y=0 drown] : Search MathWorld
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====nhấn chìm=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====làm ngập nước=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[asphyxiate]] , [[deluge]] , [[dip]] , [[douse]] , [[drench]] , [[engulf]] , [[flood]] , [[go down]] , [[go under]] , [[immerse]] , [[inundate]] , [[knock over]] , [[obliterate]] , [[overcome]] , [[overflow]] , [[overpower]] , [[overwhelm]] , [[plunge]] , [[prostrate]] , [[sink]] , [[soak]] , [[sop]] , [[souse]] , [[stifle]] , [[suffocate]] , [[swamp]] , [[whelm]] , [[wipe out]] , [[flush]] , [[submerge]] , [[muffle]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[float]] , [[rescue]] , [[save]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /draʊn/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chết đuối

    Ngoại động từ

    Dìm chết, làm chết đuối
    to be drowned
    bị chết đuối (vì tai nạn...)
    to drown oneself
    trầm mình tự tử
    Pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...)
    Làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa
    drowned in tears
    đầm đìa nước mắt
    like a drowned rat
    ướt như chuột lột
    Làm chìm đắm, át (tiếng nói...), làm tiêu (nỗi sầu...)
    to be drowned in sleep
    chìm đắm trong giấc ngủ, ngủ say mê mệt
    to drown someone's voice
    làm át tiếng nói của ai
    to drown one's sorrow in drink
    uống rượu tiêu sầu
    to be drowned out
    bị lụt lội phải lánh khỏi nhà
    the drowning man will catch at a straw
    sắp bị chết đuối thì cọng rơm cũng cố vói lấy

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    nhấn chìm

    Kỹ thuật chung

    làm ngập nước

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    float , rescue , save

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X