-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">prə'pouzl</font>'''/==========/'''<font color="red">prə'pouzl</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 14: ::đã có nhiều người cầu hôn::đã có nhiều người cầu hôn- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự đề xuất=====+ - ==Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự đề xuất=====- =====người ứng thầu=====+ === Xây dựng===+ =====người ứng thầu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đề nghị=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====sự đấu thầu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đề nghị=====+ - =====sựđấu thầu=====+ =====sự đề nghị=====- =====sự đề nghị=====+ =====sự gọi thầu=====- + === Kinh tế ===- =====sự gọi thầu=====+ =====đề nghị=====- + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đề nghị=====+ ::[[acceptance]] [[of]] [[proposal]]::[[acceptance]] [[of]] [[proposal]]::chấp nhận đề nghị::chấp nhận đề nghịDòng 54: Dòng 42: ::[[proposal]] [[of]] [[insurance]]::[[proposal]] [[of]] [[insurance]]::đề nghị bảo hiểm::đề nghị bảo hiểm- =====đơn xin bảo hiểm=====+ =====đơn xin bảo hiểm=====- + - =====giấy đề nghị=====+ - + - =====giấy yêu cầu=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=proposal proposal] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Offer, presentation, bid, tender, proposition,recommendation, suggestion, Literary proffer: Her proposal wasto provide the funding if we would do the work.=====+ - + - =====Plan, scheme,outline, draft, design, layout; programme, proposition, project:The proposal for the new civic centre was rejected as tooexpensive.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====A the act or an instance of proposing something. b acourse of action etc. so proposed (the proposal was nevercarried out).=====+ =====giấy đề nghị=====- =====An offer of marriage.=====+ =====giấy yêu cầu=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[angle]] , [[bid]] , [[big idea]] , [[brain child]] , [[design]] , [[feeler ]]* , [[game plan ]]* , [[idea]] , [[layout]] , [[motion]] , [[offer]] , [[outline]] , [[overture]] , [[pass]] , [[picture]] , [[pitch]] , [[plan]] , [[proffer]] , [[program]] , [[project]] , [[proposition]] , [[recommendation]] , [[scenario]] , [[scheme]] , [[setup]] , [[tender]] , [[terms]] , [[submission]] , [[suggestion]] , [[affirmation]] , [[draft]] , [[gesture]] , [[prospectus]] , [[question]] , [[statement]] , [[undertaking]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
đề nghị
- acceptance of proposal
- chấp nhận đề nghị
- acceptance of proposal
- sự chấp nhận đề nghị
- counter proposal
- sự đề nghị lại
- practical proposal
- đề nghị thiết thực khả thi
- price proposal
- sự đề nghị giá
- proposal of insurance
- đề nghị bảo hiểm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angle , bid , big idea , brain child , design , feeler * , game plan * , idea , layout , motion , offer , outline , overture , pass , picture , pitch , plan , proffer , program , project , proposition , recommendation , scenario , scheme , setup , tender , terms , submission , suggestion , affirmation , draft , gesture , prospectus , question , statement , undertaking
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ