• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ===== ::a face that denotes...)
    Hiện nay (08:34, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´nout</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    ::[[the]] [[word]] "[[white]]" [[denotes]] [[all]] [[white]] [[things]] [[such]] [[as]] [[snow]], [[paper]], [[foam]]...
    ::[[the]] [[word]] "[[white]]" [[denotes]] [[all]] [[white]] [[things]] [[such]] [[as]] [[snow]], [[paper]], [[foam]]...
    ::từ "trắng" bao hàm tất cả những vật trắng như tuyết, giấy, bọt...
    ::từ "trắng" bao hàm tất cả những vật trắng như tuyết, giấy, bọt...
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[Denoted]]
     +
    *V_ing: [[Denoting]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====có nghĩa là=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====biểu hiện=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chỉ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ký hiệu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====biểu lộ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chỉ rõ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tỏ rõ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Indicate, specify, designate, distinguish, signify, mark,note: Hypothetical linguistic forms are denoted by an asterisk.2 mean, name, symbolize, represent, betoken: The word motherdenotes 'female parent', but its connotations are far moreextensive.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====biểu hiện, biểu thị, ký hiệu, có nghĩa là=====
    -
    == Oxford==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===V.tr.===
    +
    =====(v) biểu hiện, biểu thị=====
    -
    =====Be a sign of; indicate (the arrow denotes direction).2 (usu. foll. by that + clause) mean, convey.=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====ký hiệu : có nghĩa l=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====biểu hiện=====
    -
    =====Stand as a namefor; signify.=====
    +
    =====chỉ=====
    -
    =====Denotation n. denotative adj. [F d‚noter orf. L denotare (as DE-, notare mark f. nota NOTE)]=====
    +
    =====ký hiệu=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====biểu lộ=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====chỉ rõ=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=denote denote] : National Weather Service
    +
    =====tỏ rõ=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=denote denote] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[add up]] , [[announce]] , [[argue]] , [[bespeak]] , [[betoken]] , [[connote]] , [[evidence]] , [[express]] , [[finger]] , [[flash]] , [[hang sign on]] , [[imply]] , [[import]] , [[indicate]] , [[insinuate]] , [[intend]] , [[make]] , [[mark]] , [[peg]] , [[prove]] , [[put down for]] , [[put finger on]] , [[show]] , [[signify]] , [[spell]] , [[stand for]] , [[symbol]] , [[symbolize]] , [[tab]] , [[tag]] , [[typify]] , [[point out]] , [[specify]] , [[denominate]] , [[designate]] , [[mean]] , [[name]] , [[represent]] , [[signal]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /di´nout/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ
    a face that denotes energy
    bộ mặt biểu hiện nghị lực
    Có nghĩa là
    Bao hàm (nghĩa)
    the word "white" denotes all white things such as snow, paper, foam...
    từ "trắng" bao hàm tất cả những vật trắng như tuyết, giấy, bọt...

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    biểu hiện, biểu thị, ký hiệu, có nghĩa là

    Cơ - Điện tử

    (v) biểu hiện, biểu thị

    Toán & tin

    ký hiệu : có nghĩa l

    Kỹ thuật chung

    biểu hiện
    chỉ
    ký hiệu

    Kinh tế

    biểu lộ
    chỉ rõ
    tỏ rõ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X