• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ngọn cờ===== ::the banner of freedom ::ngọn cờ tự do ::under the [[banne...)
    Hiện nay (17:44, ngày 26 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (.)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'bænə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 14: Dòng 6:
    ::[[the]] [[banner]] [[of]] [[freedom]]
    ::[[the]] [[banner]] [[of]] [[freedom]]
    ::ngọn cờ tự do
    ::ngọn cờ tự do
    -
    ::[[under]] [[the]] [[banner]] [[of]] [[Lenin]]
    +
    ::[[under]] [[the]] [[banner]] [[of]] Lenin
    ::dưới ngọn cờ của Lênin
    ::dưới ngọn cờ của Lênin
    Dòng 33: Dòng 25:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====tựa đề lớn=====
    +
    =====tựa đề lớn=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====biểu ngữ=====
     
    -
    =====cờ hiệu=====
    +
    =====biểu ngữ=====
     +
     
     +
    =====cờ hiệu=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====băng quảng cáo=====
    +
     
     +
    =====băng quảng cáo=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=banner banner] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=banner banner] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Standard, flag, pennant, ensign, burgee, gonfalon, pennon,streamer, banderole; symbol: The flag of the United States iscalled the star-spangled banner. He is seeking election underthe banner of the Tories.=====
    +
    :[[exceptional]] , [[foremost]] , [[leading]] , [[outstanding]] , [[red-letter]] , [[ace]] , [[blue-ribbon]] , [[brag]] , [[capital]] , [[champion]] , [[fine]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[prime]] , [[quality]] , [[splendid]] , [[superb]] , [[superior]] , [[terrific]] , [[tiptop]] , [[top]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[banderole]] , [[burgee]] , [[colors]] , [[emblem]] , [[ensign]] , [[gonfalon]] , [[heading]] , [[headline]] , [[pennant]] , [[pennon]] , [[standard]] , [[streamer]] , [[advertisement]] , [[burst page]] , [[banneret]] , [[color]] , [[jack]] , [[oriflamme]] , [[badge]] , [[bunting]] , [[exemplary]] , [[flag]] , [[foremost]] , [[labrum]] , [[leading]] , [[legend]] , [[motto]] , [[oriflame]] , [[pavilion]] , [[profitable]] , [[salient]] , [[signal]] , [[surpassing]] , [[symbol]] , [[vexillum]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Leading, foremost, momentous, memorable, notable,important, noteworthy: The firm had a banner year, with profitsup 25 per cent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a large rectangular sign bearing a slogan or design andusu. carried on two side-poles or a crossbar in a demonstrationor procession. b a long strip of cloth etc. hung across astreet or along the front of a building etc. and bearing aslogan.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A slogan or phrase used to represent a belief orprinciple.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A flag on a pole used as the standard of a king,knight, etc., esp. in battle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.) US excellent,outstanding (a banner year in sales).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bannered adj. [ME f. AF banere, OF baniere f. Rmc ult. f.Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'bænə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngọn cờ
    the banner of freedom
    ngọn cờ tự do
    under the banner of Lenin
    dưới ngọn cờ của Lênin
    Biểu ngữ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo

    Định ngữ

    Tốt; quan trọng; hạng nhất
    banner year
    năm kỷ lục
    to carry the banner
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
    to follow (join) the banner of...
    đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
    to unfurl one's banner
    tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình

    Toán & tin

    tựa đề lớn

    Kỹ thuật chung

    biểu ngữ
    cờ hiệu

    Kinh tế

    băng quảng cáo

    Nguồn khác

    • banner : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X