-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kɔmpenseit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - 'kɔmpenseit+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 7: ::[[to]] [[compensate]] [[someone]] [[for]] [[something]]::[[to]] [[compensate]] [[someone]] [[for]] [[something]]::đền bù (bồi (thường)) cho ai về cái gì::đền bù (bồi (thường)) cho ai về cái gì- + =====trả thù lao=====+ =====bù đắp; chỉnh sửa bằng bù đắp lại==========(kỹ thuật) bù==========(kỹ thuật) bù========hình thái từ======hình thái từ===Dòng 18: Dòng 14: *Ving: [[compensating]]*Ving: [[compensating]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====bùvào=====+ =====bù, bồi thường, bổ chính=====- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bổ chính=====+ - + - =====bồi thường=====+ - + - =====bù=====+ - + - =====bù trừ=====+ - + - =====đền bù=====+ - + - =====điều hòa=====+ - + - =====làm cân bằng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Recompense,make up (for), make restitution or reparation,offset, make good, indemnify, repay, reimburse, redress,requite; expiate, atone, make amends (for): The companycompensated us for the loss of the car. Arriving at school earlytoday, Gerard, does not compensate for having been lateyesterday. 2 balance, counterpoise, counterbalance, equalize,neutralize, even (up), square, offset: Deduct six ounces tocompensate for the weight of the container.=====+ - + - =====Pay, remunerate,reward, repay, recompense: Two pounds does not compensate meadequately for an hour's work.=====+ - == Oxford==- ===V.===- =====Tr. (often foll. by for) recompense (a person)(compensated him for his loss).=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Bù, bù trừ=====- =====Intr. (usu. foll. by for athing, to a person) make amends (compensated for the insult;will compensate to her in full).=====+ === Xây dựng===+ =====bù vào=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bổ chính=====- =====Tr. counterbalance.=====+ =====bồi thường=====- =====Tr.Mech. provide (a pendulum etc.) with extra or less weight etc.to neutralize the effects of temperature etc.=====+ =====bù=====- =====Intr. Psychol.offset a disability or frustration by development in anotherdirection.=====+ =====bù trừ=====- =====Compensative adj. compensator n. compensatoryadj. [L compensare (as COM-, pensare frequent. of pendere pens-weigh)]=====+ =====đền bù=====- ==Tham khảo chung==+ =====điều hòa=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=compensate compensate] : National Weather Service+ =====làm cân bằng=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=compensate&submit=Search compensate] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compensate compensate]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=compensate compensate] :Chlorine Online+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[atone]] , [[come down with ]]* , [[commit]] , [[guerdon]] , [[indemnify]] , [[make good]] , [[pay]] , [[pay up]] , [[plank out]] , [[pony up]] , [[recompense]] , [[recoup]] , [[refund]] , [[reimburse]] , [[remunerate]] , [[repay]] , [[requite]] , [[reward]] , [[satisfy]] , [[shell out ]]* , [[take care of]] , [[tickle the palm]] , [[abrogate]] , [[annul]] , [[atone for]] , [[balance]] , [[better]] , [[cancel out]] , [[counteract]] , [[counterbalance]] , [[counterpoise]] , [[countervail]] , [[fix]] , [[improve]] , [[invalidate]] , [[make amends]] , [[negate]] , [[negative]] , [[neutralize]] , [[nullify]] , [[outweigh]] , [[redress]] , [[repair]] , [[set off]] , [[make up]] , [[offset]] , [[redeem]] , [[agree]] , [[correct]] , [[restore]] , [[square]] , [[tally]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[deprive]] , [[fine]] , [[forfeit]] , [[lose]] , [[damage]] , [[penalize]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- atone , come down with * , commit , guerdon , indemnify , make good , pay , pay up , plank out , pony up , recompense , recoup , refund , reimburse , remunerate , repay , requite , reward , satisfy , shell out * , take care of , tickle the palm , abrogate , annul , atone for , balance , better , cancel out , counteract , counterbalance , counterpoise , countervail , fix , improve , invalidate , make amends , negate , negative , neutralize , nullify , outweigh , redress , repair , set off , make up , offset , redeem , agree , correct , restore , square , tally
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ