• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (06:55, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">di'tiəriəreit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">di'tiəriəreit</font>'''/=====
    Dòng 18: Dòng 14:
    =====(nghĩa bóng) thành sa đoạ, trở nên xấu hơn=====
    =====(nghĩa bóng) thành sa đoạ, trở nên xấu hơn=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bị hỏng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bị hủy hoại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm hỏng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====hỏng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====xấu đi=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deteriorate deteriorate] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Worsen, decline, degenerate, degrade, spoil, worsen, getworse, depreciate, slip, slide, Colloq go to pot, go to thedogs, go downhill: We have watched their relationshipdeteriorate over the years.=====
    +
    -
    =====Decay, decline, disintegrate,fall apart, decompose, crumble, erode: The building slowlydeteriorated and is now uninhabitable.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bị hỏng=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====bị hủy hoại=====
    -
    ===V.tr. & intr.===
    +
    -
    =====Make or become bad or worse (food deteriorates inhot weather; his condition deteriorated after the operation).=====
    +
    =====làm hỏng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====hỏng=====
    -
    =====Deterioration n. deteriorative adj. [LL deterioraredeteriorat- f. L deterior worse]=====
    +
    =====xấu đi=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[adulterate]] , [[alloy]] , [[become worse]] , [[be worse for wear]] , [[break]] , [[corrode]] , [[corrupt]] , [[crumble]] , [[debase]] , [[debilitate]] , [[decline]] , [[decompose]] , [[degrade]] , [[deprave]] , [[depreciate]] , [[descend]] , [[disimprove]] , [[disintegrate]] , [[ebb]] , [[fade]] , [[fail]] , [[fall apart]] , [[flag]] , [[go downhill]] , [[go to pieces ]]* , [[go to pot]] , [[go to the dogs]] , [[hit the skids]] , [[impair]] , [[injure]] , [[languish]] , [[lapse]] , [[lessen]] , [[lose it]] , [[lose quality]] , [[lower]] , [[mar]] , [[pervert]] , [[regress]] , [[retrograde]] , [[retrogress]] , [[rot]] , [[sink]] , [[skid]] , [[slide]] , [[spoil]] , [[undermine]] , [[vitiate]] , [[weaken]] , [[wear away]] , [[worsen]] , [[atrophy]] , [[degenerate]] , [[wane]] , [[waste]] , [[break down]] , [[molder]] , [[putrefy]] , [[taint]] , [[turn]] , [[go bad]] , [[go to seed]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[build]] , [[construct]] , [[develop]] , [[get better]] , [[improve]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /di'tiəriəreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm hư hỏng
    Làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn

    Nội động từ

    Hư hỏng đi, giảm giá trị
    (nghĩa bóng) thành sa đoạ, trở nên xấu hơn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bị hỏng
    bị hủy hoại
    làm hỏng

    Kinh tế

    hỏng
    xấu đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X