• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (10:05, ngày 13 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">læmp</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">læmp</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 39: Dòng 33:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====đèn (điện)=====
    +
    =====đèn=====
     +
     
     +
    ::[[finish]] [[lamp]]
     +
    ::(máy tính ) đèn kết thúc quá trình tính
     +
    ::[[gas]]-discharge [[lamp]]
     +
    ::(vật lý ) đèn phóng điện qua khí
     +
    ::[[glow]] [[lamp]]
     +
    ::đèn nóng sáng
     +
    ::[[pilot]] [[lamp]]
     +
    ::(máy tính ) đèn hiệu, đèn kiểm tra
     +
     
     +
     
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====đèn (điện)=====
    ::[[resistance]] [[lamp]]
    ::[[resistance]] [[lamp]]
    ::đèn điện trở
    ::đèn điện trở
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bóng đèn=====
    -
    =====bóng đèn=====
    +
    ::[[gas]] [[discharge]] [[lamp]]
    ::[[gas]] [[discharge]] [[lamp]]
    ::bóng đèn sáng nhờ sáng khí
    ::bóng đèn sáng nhờ sáng khí
    Dòng 61: Dòng 67:
    ::[[socket]] [[lamp]] [[or]] [[holder]]
    ::[[socket]] [[lamp]] [[or]] [[holder]]
    ::lỗ cắm bóng đèn
    ::lỗ cắm bóng đèn
    -
    =====cái đèn=====
    +
    =====cái đèn=====
    -
    =====đèn=====
    +
    =====đèn=====
    ''Giải thích VN'': Bộ phận vật phát sáng nhân tạo.
    ''Giải thích VN'': Bộ phận vật phát sáng nhân tạo.
    -
    =====đèn báo=====
    +
    =====đèn báo=====
    -
    =====đèn điện=====
    +
    =====đèn điện=====
    ::[[electroluminescent]] [[lamp]]
    ::[[electroluminescent]] [[lamp]]
    ::đèn điện phát quang
    ::đèn điện phát quang
    Dòng 76: Dòng 82:
    ::[[resistance]] [[lamp]]
    ::[[resistance]] [[lamp]]
    ::đèn điện trở
    ::đèn điện trở
    -
    =====đèn nóng sáng=====
    +
    =====đèn nóng sáng=====
    ::Nernst [[lamp]]
    ::Nernst [[lamp]]
    ::đèn nóng sáng Nernst
    ::đèn nóng sáng Nernst
    -
    =====đèn tín hiệu=====
    +
    =====đèn tín hiệu=====
    ::[[flashing]] [[indicator]] [[lamp]]
    ::[[flashing]] [[indicator]] [[lamp]]
    ::đèn tín hiệu nhấp nháy
    ::đèn tín hiệu nhấp nháy
    Dòng 93: Dòng 99:
    ::[[steadily]] [[glowing]] [[indicator]] [[lamp]]
    ::[[steadily]] [[glowing]] [[indicator]] [[lamp]]
    ::đèn tín hiệu sáng ổn định
    ::đèn tín hiệu sáng ổn định
    -
    =====nguồn sáng=====
    +
    =====nguồn sáng=====
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[appliance]] [[that]] [[yields]] [[light]] [[or]] [[heat]], [[such]] [[as]] [[an]] [[electric]] [[lamp]]..
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[appliance]] [[that]] [[yields]] [[light]] [[or]] [[heat]], [[such]] [[as]] [[an]] [[electric]] [[lamp]]..
    Dòng 99: Dòng 105:
    ''Giải thích VN'': Các vật dụng có thể phát sinh ánh sáng hoặc nhiệt, ví dụ như một bóng đèn điện.
    ''Giải thích VN'': Các vật dụng có thể phát sinh ánh sáng hoặc nhiệt, ví dụ như một bóng đèn điện.
    -
    =====ống=====
    +
    =====ống=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====chiếu sáng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chiếu sáng=====
    +
    ::meat-ageing [[lamp]]
    ::meat-ageing [[lamp]]
    ::đèn chiếu sáng cho thịt chín tới
    ::đèn chiếu sáng cho thịt chín tới
    -
    =====rọi sáng=====
    +
    =====rọi sáng=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====đèn =====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lamp lamp] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A device for producing a steady light, esp.: aan electric bulb, and usu. its holder and shade or cover(bedside lamp; bicycle lamp). b an oil-lamp. c a usu. glassholder for a candle. d a gas-jet and mantle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A source ofspiritual or intellectual inspiration.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Poet. the sun, themoon, or a star.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A device producing esp. ultraviolet orinfrared radiation as a treatment for various complaints.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.1 intr. poet. shine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. supply with lamps; illuminate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. US sl. look at.=====
    +
    -
    =====Lampless adj. [ME f. OF lampe f. LLlampada f. accus. of L lampas torch f. Gk]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[beacon]] , [[flashlight]] , [[gas lamp]] , [[gaslight]] , [[hurricane lamp]] , [[kerosene lamp]] , [[light]] , [[searchlight]] , [[torch]] , [[arc]] , [[bulb]] , [[chandelier]] , [[davy]] , [[electric]] , [[floor]] , [[gas]] , [[incandescent]] , [[lantern]] , [[oil]] , [[table]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /læmp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đèn
    electric lamp
    đèn điện
    oil lamp
    đèn dầu
    table lamp
    đèn để bàn
    Mặt trời, mặt trăng, sao
    lamp of Phoebus
    (thơ ca) mặt trời
    lamp of heaven
    (thơ ca) mặt trăng
    Nguồn ánh sáng (tinh thần...), nguồn hy vọng
    to pass (band) on the lamp
    góp phần vào bước tiến (của khoa học, của một sự nghiệp...)
    to smell of the lamp
    tỏ ra công phu; phải thức đêm thức hôm để làm
    Nặng nề, không thanh thoát; cầu kỳ (văn)

    Động từ

    Chiếu sáng, rọi sáng
    Treo đèn, chăng đèn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đèn
    finish lamp
    (máy tính ) đèn kết thúc quá trình tính
    gas-discharge lamp
    (vật lý ) đèn phóng điện qua khí
    glow lamp
    đèn nóng sáng
    pilot lamp
    (máy tính ) đèn hiệu, đèn kiểm tra


    Điện lạnh

    đèn (điện)
    resistance lamp
    đèn điện trở

    Kỹ thuật chung

    bóng đèn
    gas discharge lamp
    bóng đèn sáng nhờ sáng khí
    gas filled lamp
    bóng đèn neon
    gaseous discharge headlight or lamp
    đèn dầu hoặc bóng đèn khí
    lamp glass
    thủy tinh bóng đèn
    lamp socket
    lỗ cắm bóng đèn
    linear (source) lamp
    bóng đèn trang trí
    socket lamp or holder
    lỗ cắm bóng đèn
    cái đèn
    đèn

    Giải thích VN: Bộ phận vật phát sáng nhân tạo.

    đèn báo
    đèn điện
    electroluminescent lamp
    đèn điện phát quang
    lamp holder
    đui đèn điện
    resistance lamp
    đèn điện trở
    đèn nóng sáng
    Nernst lamp
    đèn nóng sáng Nernst
    đèn tín hiệu
    flashing indicator lamp
    đèn tín hiệu nhấp nháy
    lamp test switch
    công tắc thử đèn (tín hiệu)
    oil signal lamp
    đèn tín hiệu dầu hỏa
    shunter lamp
    đèn tín hiệu dồn
    signal lamp system
    hệ thống đèn tín hiệu
    steadily glowing indicator lamp
    đèn tín hiệu sáng ổn định
    nguồn sáng

    Giải thích EN: Any appliance that yields light or heat, such as an electric lamp..

    Giải thích VN: Các vật dụng có thể phát sinh ánh sáng hoặc nhiệt, ví dụ như một bóng đèn điện.

    ống

    Kinh tế

    chiếu sáng
    meat-ageing lamp
    đèn chiếu sáng cho thịt chín tới
    rọi sáng

    Địa chất

    đèn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X