-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">pri'veil</font>'''/==========/'''<font color="red">pri'veil</font>'''/=====Dòng 22: Dòng 18: ::thuyết phục ai làm gì::thuyết phục ai làm gì- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Hold sway, win (out), predominate, succeed, triumph, gainor achieve a victory, prove superior, gain mastery or control:It is sometimes disappointing to learn that right does notalways prevail. 2 predominate, be prevalent or widespread orcurrent, preponderate, dominate, be the order of the day: Asusual during Oktoberfest in Bavaria, revelry prevailed.=====- - =====Prevail on or upon. persuade, induce, influence, sway, dispose;incline, win over, bring round, convince: We prevailed on theguard to let us through the gate.=====- - == Oxford==- ===V.intr.===- - =====(often foll. by against, over) be victorious or gainmastery.=====- - =====Be the more usual or predominant.=====- - =====Exist or occurin general use or experience; be current.=====- - =====(foll. by on, upon)persuade.=====- - =====Prevailingly adv. [ME f. L praevalere (as PRAE-,valere have power), infl. by AVAIL]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prevail prevail] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=prevail&submit=Search prevail] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prevail prevail] : Corporateinformation+ =====verb=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prevail prevail] :Chlorine Online+ :[[abound]] , [[beat]] , [[be common]] , [[be current]] , [[be prevalent]] , [[best]] , [[be usual]] , [[be victorious]] , [[be widespread]] , [[carry]] , [[come out on top]] , [[command]] , [[conquer]] , [[domineer]] , [[exist generally]] , [[gain]] , [[get there]] , [[go great guns]] , [[go places]] , [[hit pay dirt]] , [[luck out]] , [[make it]] , [[make out]] , [[master]] , [[move out]] , [[obtain]] , [[overcome]] , [[overrule]] , [[predominate]] , [[preponderate]] , [[prove]] , [[reign]] , [[succeed]] , [[take off]] , [[triumph]] , [[win]] , [[rule]] , [[actuate]] , [[control]] , [[dominate]] , [[surmount]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====phrasal verb=====+ :[[beat]] , [[best]] , [[conquer]] , [[master]] , [[overcome]] , [[rout]] , [[subdue]] , [[subjugate]] , [[surmount]] , [[triumph over]] , [[vanquish]] , [[worst]] , [[argue into]] , [[bring]] , [[bring around]] , [[convince]] , [[get]] , [[induce]] , [[sell]] , [[talk into]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[lose]] , [[surrender]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abound , beat , be common , be current , be prevalent , best , be usual , be victorious , be widespread , carry , come out on top , command , conquer , domineer , exist generally , gain , get there , go great guns , go places , hit pay dirt , luck out , make it , make out , master , move out , obtain , overcome , overrule , predominate , preponderate , prove , reign , succeed , take off , triumph , win , rule , actuate , control , dominate , surmount
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ