-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'rekniɳ</font>'''/==========/'''<font color="red">'rekniɳ</font>'''/=====Dòng 30: Dòng 26: ::(tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài::(tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự đếm=====+ - + - =====sự tính toán=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====giấy tính tiền=====+ - + - =====phí đơn=====+ - + - =====phiếu tính tiền=====+ - + - =====phiếu tính tiền (khách sạn, nhà hàng)=====+ - + - =====thanh toán nợ=====+ - + - =====tính sổ=====+ - + - =====tính toán=====+ - + - =====việc kết toán sổ sách=====+ - + - =====việc tính sổ=====+ - =====việc tính toán=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự đếm=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====sự tính toán=====- ===N.===+ === Kinh tế ===+ =====giấy tính tiền=====- =====Counting, calculating, calculation, computation,enumeration, addition: The reckoning of Old Style dates usedthe Julian calendar.=====+ =====phí đơn=====- =====Bill, account, invoice, US check, Colloqchiefly US and Canadian tab: If you let me have the reckoning,I'll pay it with my credit card.=====+ =====phiếu tính tiền=====- =====(last) judgement,retribution, final account(ing)or settlement, doom: On the dayof reckoning we must all face the music.=====+ =====phiếu tính tiền (khách sạn, nhà hàng)=====- ==Oxford==+ =====thanh toán nợ=====- ===N.===+ - =====The act or an instance of counting or calculating.=====+ =====tính sổ=====- =====Aconsideration or opinion.=====+ =====tính toán=====- =====A the settlement of an account. ban account.=====+ =====việc kết toán sổ sách=====- ==Tham khảo chung==+ =====việc tính sổ=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reckoning reckoning] : National Weather Service+ =====việc tính toán=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reckoning reckoning]: Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adding]] , [[addition]] , [[arithmetic]] , [[bad news ]]* , [[bill]] , [[calculation]] , [[charge]] , [[check]] , [[ciphering]] , [[cost]] , [[count]] , [[counting]] , [[debt]] , [[due]] , [[estimate]] , [[estimation]] , [[fee]] , [[figuring]] , [[grunt ]]* , [[invoice]] , [[iou ]]* , [[score]] , [[settlement]] , [[statement]] , [[summation]] , [[tab]] , [[working]] , [[enumeration]] , [[numeration]] , [[tally]] , [[computation]] , [[adjustment]] , [[rate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) điểm đoán định (vị trí của tàu) (như) dead reckoning
- short reckonings make long friend
- (tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adding , addition , arithmetic , bad news * , bill , calculation , charge , check , ciphering , cost , count , counting , debt , due , estimate , estimation , fee , figuring , grunt * , invoice , iou * , score , settlement , statement , summation , tab , working , enumeration , numeration , tally , computation , adjustment , rate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ