• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:44, ngày 21 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,eksen'trisiti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,eksen'trisiti</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====(kỹ thuật) độ lệch tâm=====
    =====(kỹ thuật) độ lệch tâm=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tính tâm sai=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    [[Image:Eccentricity.gif|200px|độ lệch tâm, tâm sai]]
    -
    =====tính lệch tâm=====
    +
    =====độ lệch tâm, tâm sai=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tính tâm sai=====
    -
    =====độ lệch tâm=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====tính lệch tâm=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====độ lệch tâm=====
    ::[[accidental]] [[eccentricity]]
    ::[[accidental]] [[eccentricity]]
    ::độ lệch tâm ngẫu nhiên
    ::độ lệch tâm ngẫu nhiên
    Dòng 45: Dòng 42:
    ::[[ultimate]] [[eccentricity]]
    ::[[ultimate]] [[eccentricity]]
    ::độ lệch tâm giới hạn
    ::độ lệch tâm giới hạn
    -
    =====sự lệch tâm=====
    +
    =====sự lệch tâm=====
    ::[[eccentricity]] [[of]] [[circle]]
    ::[[eccentricity]] [[of]] [[circle]]
    ::sự lệch tâm vành độ
    ::sự lệch tâm vành độ
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====tâm sai, khoảng lệch tâm =====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Unconventionality, unusualness, uncommonness,irregularity, nonconformity, individuality, individualism,singularity, uniqueness, strangeness, oddness, bizarreness,distinctiveness, capriciousness, weirdness: Why should someonebe criticized for eccentricity?=====
    +
    :[[aberration]] , [[abnormality]] , [[anomaly]] , [[caprice]] , [[capriciousness]] , [[foible]] , [[freakishness]] , [[hereticism]] , [[idiocrasy]] , [[idiosyncrasy]] , [[irregularity]] , [[kink]] , [[nonconformity]] , [[oddity]] , [[oddness]] , [[outlandishness]] , [[peculiarity]] , [[queerness]] , [[quirk]] , [[singularity]] , [[strangeness]] , [[unconventionality]] , [[unorthodoxness]] , [[waywardness]] , [[weirdness]] , [[whimsicality]] , [[whimsicalness]] , [[quirkiness]] , [[deviation]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Idiosyncrasy, quirk,peculiarity, mannerism, crotchet, aberration, anomaly, oddity,curiosity, caprice: Eating crackers in bed is only one of hereccentricities.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[commonality]] , [[dullness]] , [[normality]] , [[regularness]] , [[standard]] , [[uniformity]] , [[usual]] , [[usualness]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=eccentricity eccentricity] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /,eksen'trisiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính lập dị, tính kỳ cục
    (kỹ thuật) độ lệch tâm

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    độ lệch tâm, tâm sai

    Toán & tin

    tính tâm sai

    Xây dựng

    tính lệch tâm

    Kỹ thuật chung

    độ lệch tâm
    accidental eccentricity
    độ lệch tâm ngẫu nhiên
    axial eccentricity
    độ lệch tâm hướng trục
    eccentricity of instrument
    độ lệch tâm của dụng cụ
    eccentricity of load
    độ lệch tâm của cột
    force due to curvature and eccentricity of truck
    lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường
    limit eccentricity
    độ lệch tâm giới hạn
    limited eccentricity
    độ lệch tâm hạn chế
    reduced eccentricity
    độ lệch tâm qui đổi
    trunk eccentricity
    độ lệch tâm thân cột
    ultimate eccentricity
    độ lệch tâm giới hạn
    sự lệch tâm
    eccentricity of circle
    sự lệch tâm vành độ

    Địa chất

    tâm sai, khoảng lệch tâm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X