-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'glouiɳ</font>'''/==========/'''<font color="red">'glouiɳ</font>'''/=====Dòng 16: Dòng 12: ::vở diễn sinh động::vở diễn sinh động- ==Vật lý==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự nóng sáng=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự phát sáng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Aglow, incandescent, burning, lambent, luminous,candent; smouldering: I stirred the glowing embers.=====+ - =====Rich,warm, vibrant,bright,brilliant: Banners in glowing coloursenlivened the hall. He is in glowing health. 3 laudatory,complimentary,enthusiastic, eulogistic,rhapsodic,favourable,encomiastic, panegyrical: The critics described her performancein glowing terms.=====+ === Vật lý===+ =====sự nóng sáng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự phát sáng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[aglow]] , [[beaming]] , [[flaming]] , [[florid]] , [[flush]] , [[flushed]] , [[gleaming]] , [[lambent]] , [[luminous]] , [[lustrous]] , [[phosphorescent]] , [[red]] , [[rich]] , [[rubicund]] , [[ruddy]] , [[sanguine]] , [[suffused]] , [[vibrant]] , [[vivid]] , [[warm]] , [[adulatory]] , [[ardent]] , [[avid]] , [[blazing]] , [[burning]] , [[complimentary]] , [[desirous]] , [[eager]] , [[ecstatic]] , [[eulogistic]] , [[fervent]] , [[fervid]] , [[fierce]] , [[fiery]] , [[heated]] , [[hot-blooded]] , [[impassioned]] , [[keen]] , [[laudatory]] , [[panegyrical]] , [[passionate]] , [[rave]] , [[rhapsodic]] , [[zealous]] , [[blooming]] , [[creamy]] , [[peaches-and-cream]] , [[full-blooded]] , [[rosy]] , [[dithyrambic]] , [[perfervid]] , [[red-hot]] , [[scorching]] , [[torrid]] , [[aflame]] , [[incandescent]] , [[radiant]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[dull]] , [[unenthusiastic]] , [[unhappy]] , [[unsmiling]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aglow , beaming , flaming , florid , flush , flushed , gleaming , lambent , luminous , lustrous , phosphorescent , red , rich , rubicund , ruddy , sanguine , suffused , vibrant , vivid , warm , adulatory , ardent , avid , blazing , burning , complimentary , desirous , eager , ecstatic , eulogistic , fervent , fervid , fierce , fiery , heated , hot-blooded , impassioned , keen , laudatory , panegyrical , passionate , rave , rhapsodic , zealous , blooming , creamy , peaches-and-cream , full-blooded , rosy , dithyrambic , perfervid , red-hot , scorching , torrid , aflame , incandescent , radiant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ