-
(Khác biệt giữa các bản)(→(hoá học) thể sữa, nhũ tương)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">i´mʌlʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(hoá học) thể sữa, nhũ tương==========(hoá học) thể sữa, nhũ tương=====- + ==Chuyên ngành==- == Cơ khí & công trình==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhũ=====- =====nhũ=====+ === Điện tử & viễn thông===- + =====nhũ tượng=====- == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhũ tượng=====+ ::[[sensitive]] [[emulsion]]::[[sensitive]] [[emulsion]]::nhũ tương cảm quang::nhũ tương cảm quang- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhũ tương=====- =====nhũ tương=====+ ::[[acid]] [[emulsion]]::[[acid]] [[emulsion]]::nhũ tương axit::nhũ tương axitDòng 137: Dòng 124: ::[[wax]] [[emulsion]]::[[wax]] [[emulsion]]::nhũ tương sáp::nhũ tương sáp- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====chất tạo nhũ tương=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhũ tương=====- + - =====chất tạo nhũ tương=====+ - + - =====nhũ tương=====+ ::[[aqueous]] [[emulsion]]::[[aqueous]] [[emulsion]]::nhũ tương nước::nhũ tương nướcDòng 162: Dòng 145: ::oil-in-water [[emulsion]]::oil-in-water [[emulsion]]::nhũ tương nước dầu::nhũ tương nước dầu- =====thể sữa=====+ =====thể sữa=====- + == Kỹ thuật chung ==- === Nguồn khác ===+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=emulsion emulsion] : Corporateinformation+ ===== nhũ tương, thể sữa=====- + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A fine dispersion of one liquid in another,esp. as paint,medicine, etc.=====+ - + - =====A mixture of a silver compound suspended ingelatin etc. for coating plates or films.=====+ - =====Emulsionize v.tr.(also -ise). emulsive adj. [F ‚mulsion or mod.L emulsio f.emulgere (as E-, mulgere muls- to milk)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhũ tương
- acid emulsion
- nhũ tương axit
- alkaline emulsion
- nhũ tương kiềm
- anionic emulsion
- nhũ tương anion
- aqueous emulsion
- nhũ tương trong nước
- asphalt emulsion
- nhũ tương bitum
- bitumen emulsion
- nhũ tương bitum
- bituminous road emulsion
- nhũ tương đường bitum
- breaking of emulsion
- phân lớp nhũ tương
- creaming of emulsion
- bồng bềnh của nhũ tương
- crude oil emulsion
- nhũ tương dầu thô
- cutting oil emulsion
- nhũ tương dầu cắt
- electron sensitive emulsion
- nhũ tương chạy electron
- emulsion adhesive
- keo nhũ tương
- emulsion batch number
- số lô nhũ tương
- emulsion binder
- chất kết dính nhũ tương
- emulsion breaker
- thiết bị khử nhũ tương
- emulsion breaking agent
- chất khử nhũ tương
- emulsion coating
- lớp phủ nhũ tương
- emulsion machine
- máy làm nhũ tương
- emulsion number
- chỉ số nhũ tương
- emulsion paint
- sơn nhũ tương
- emulsion polymerization
- polime hóa nhũ tương
- emulsion polymerization
- sự polime hóa nhũ tương
- emulsion separation
- sự phân lớp nhũ tương
- emulsion side
- mặt tráng nhũ tương
- emulsion sludge
- cặn nhũ tương
- emulsion slurry
- nhũ tương đường giao thông
- emulsion test
- phép khử nhũ tương
- emulsion test
- phép thử nhũ tương
- emulsion test
- phép xác định nhũ tương
- infrared emulsion
- nhũ tương hồng ngoại
- infrared emulsion
- nhũ tương nhạy hồng ngoại
- infrared-sensitive emulsion
- nhữ tương hồng ngoại
- infrared-sensitive emulsion
- nhữ tương nhạy hồng ngoại
- nuclear emulsion
- nhũ tương hạt nhân
- oil emulsion
- nhũ tương dầu
- oil-in-water emulsion
- nhũ tương dầu trong nước
- orthochromatic emulsion
- nhũ tương ảnh chính sắc
- panchromatic emulsion
- nhũ tương ảnh toàn sắc
- photographic emulsion
- nhũ tương ảnh
- printing-out emulsion
- nhũ tương bản in
- reverse emulsion
- nhũ tương nghịch
- road tar emulsion
- nhũ tương nhựa đường
- sensitive emulsion
- nhũ tương cảm quang
- sensitive emulsion
- nhũ tương nhạy ánh sáng
- silver chloride emulsion
- nhũ tương bạc clorua
- silver halide emulsion
- nhũ tương bạc clorua
- stable emulsion
- nhũ tương bền
- steam emulsion test
- phép thử, sự thử nhũ tương bằng hơi nước, trong môi trường hơi nước
- tar emulsion
- nhũ tương hắc ín
- tar emulsion
- nhũ tương nhựa đường
- true emulsion
- nhũ tương thực
- water-in-oil emulsion
- nhũ tương nước trong dầu
- waterproofing emulsion
- nhũ tương không thấm nước
- wax emulsion
- nhũ tương parafin
- wax emulsion
- nhũ tương sáp
Kinh tế
nhũ tương
- aqueous emulsion
- nhũ tương nước
- clear beverage emulsion
- nhũ tương của đồ uống trong
- creamy emulsion
- nhũ tương dầu thực vật
- emulsion curing
- sự ướp muối trạng thái nhũ tương
- fat emulsion
- nhũ tương beo
- fat emulsion
- nhũ tương mỡ
- fat-in-water emulsion
- nhũ tương nước mỡ
- margarine emulsion
- nhũ tương dầu thực vật
- oil-in-water emulsion
- nhũ tương nước dầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ