-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 37: Dòng 37: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====(adj) đối nhau, ngược nhau=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========đối nghịch lại==========đối nghịch lại=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====đối,ngược lại=====+ =====đối // ngược lại======== Xây dựng====== Xây dựng========đối nhau==========đối nhau======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ngược=====+ =====ngược=====::[[equal]] [[and]] [[opposite]] [[forces]]::[[equal]] [[and]] [[opposite]] [[forces]]::lực bằng nhau và ngược chiều nhau::lực bằng nhau và ngược chiều nhauDòng 72: Dòng 73: ::[[test]] [[by]] [[bending]] [[in]] [[opposite]] [[directions]]::[[test]] [[by]] [[bending]] [[in]] [[opposite]] [[directions]]::sự thử uốn ngược chiều::sự thử uốn ngược chiều- =====ngược lại=====+ =====ngược lại=====::[[opposite]] [[direction]]::[[opposite]] [[direction]]::chiều ngược lại::chiều ngược lạiDòng 81: Dòng 82: ::[[opposite]] [[sense]]::[[opposite]] [[sense]]::chiều ngược lại::chiều ngược lại- =====đối=====+ =====đối=====- =====đối đầu=====+ =====đối đầu=====- =====đối diện=====+ =====đối diện=====::[[side]] [[opposite]] [[angle]]::[[side]] [[opposite]] [[angle]]::cạnh đối diện với góc::cạnh đối diện với góc- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Facing, vis-…-vis, en face: The sniper was on the roofof the building opposite.=====+ =====adjective=====- + :[[adverse]] , [[antagonistic]] , [[antipodal]] , [[antipodean]] , [[antithetical]] , [[contradictory]] , [[contrapositive]] , [[contrary]] , [[contrasted]] , [[corresponding]] , [[counter]] , [[crosswise]] , [[diametric]] , [[diametrically opposed]] , [[different]] , [[differing]] , [[dissimilar]] , [[diverse]] , [[facing]] , [[flip-side]] , [[fronting]] , [[hostile]] , [[inconsistent]] , [[independent]] , [[inimical]] , [[inverse]] , [[irreconcilable]] , [[obverse]] , [[opposed]] , [[ornery ]]* , [[paradoxical]] , [[polar]] , [[repugnant]] , [[retrograde]] , [[reverse]] , [[reversed]] , [[separate]] , [[unalike]] , [[unconnected]] , [[unrelated]] , [[unsimilar]] , [[violative]] , [[vis-]]- =====Opposing,conflicting,contrary,contrasting, contradictory,antithetical,differing, different,divergent, diverse,antagonistic, inconsistent, irreconcilable:William and his wife hold diametrically opposite politicalviews.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====N.=====+ - + - =====Reverse,converse,contrary,antithesis: Whatever youtell teenagers to do,their first reaction is to do theopposite.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj.,n.,adv.,& prep.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====(often foll. by to) having aposition on the other or further side,facing or back to back.2 (often foll. by to,from) a of a contrary kind; diametricallydifferent. b being the other of a contrasted pair.=====+ - + - =====(ofangles) between opposite sides of the intersection of two lines.4 Bot. (of leaves etc.) placed at the same height on theopposite sides of the stem,or placed straight in front ofanother organ.=====+ - + - =====N. an opposite thing or person or term.=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====In an opposite position (the tree stands opposite).=====+ - + - =====(of a leading theatrical etc. part) in a complementary role to(another performer).=====+ - + - =====Prep. in a position opposite to(opposite the house is a tree).=====+ - + - =====Opposite number a personholding an equivalent position in another group or organization.opposite prompt the side of a theatre stage usually to anactor's right. the opposite sex women in relation to men orvice versa.=====+ - + - =====Oppositely adv. oppositeness n.[ME f. OF f. Loppositus past part. of opponere: see OPPONENT]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=opposite opposite]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=opposite opposite]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Đối nhau, ngược nhau
- to go in opposite directions
- đi theo những hướng ngược nhau
- opposite leaves
- lá mọc đối
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngược
- equal and opposite forces
- lực bằng nhau và ngược chiều nhau
- opposite charge
- các điện tích ngược dấu
- opposite control field
- trường điều khiển ngược
- opposite direction
- chiều ngược lại
- opposite direction
- hướng ngược (lại)
- opposite direction signal
- tín hiệu hướng ngược lại
- opposite in phase
- ngược pha
- opposite lock
- sự khóa ngược
- opposite phase
- pha ngược
- opposite sense
- chiều ngược lại
- opposite sign
- dấu ngược
- test by bending in opposite directions
- sự thử uốn ngược chiều
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adverse , antagonistic , antipodal , antipodean , antithetical , contradictory , contrapositive , contrary , contrasted , corresponding , counter , crosswise , diametric , diametrically opposed , different , differing , dissimilar , diverse , facing , flip-side , fronting , hostile , inconsistent , independent , inimical , inverse , irreconcilable , obverse , opposed , ornery * , paradoxical , polar , repugnant , retrograde , reverse , reversed , separate , unalike , unconnected , unrelated , unsimilar , violative , vis-
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ