-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự tăng cao (giá cả)=====+ =====sự tăng cao (giá cả)=====- =====tăng=====+ =====tăng=====::[[fare]] [[hike]]::[[fare]] [[hike]]::sự tăng giá đột ngột::sự tăng giá đột ngộtDòng 38: Dòng 36: ::[[tax]] [[hike]] (tax-hike)::[[tax]] [[hike]] (tax-hike)::sự tăng thuế::sự tăng thuế- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[backpack]] , [[constitutional]] , [[excursion]] , [[exploration]] , [[march]] , [[ramble]] , [[tour]] , [[traipse]] , [[tramp]] , [[trek]] , [[trip]] , [[walk]] , [[walkabout]] , [[aggrandizement]] , [[amplification]] , [[augment]] , [[augmentation]] , [[boost]] , [[buildup]] , [[enlargement]] , [[escalation]] , [[growth]] , [[jump]] , [[multiplication]] , [[proliferation]] , [[raise]] , [[rise]] , [[swell]] , [[upsurge]] , [[upswing]] , [[upturn]] , [[advance]] , [[increment]]- =====A long countrywalk,esp. with rucksacks etc.2 esp. US an increase (of prices etc.).=====+ =====verb=====- + :[[backpack]] , [[explore]] , [[hit the road ]]* , [[hoof ]]* , [[leg it]] , [[ramble]] , [[rove]] , [[stroll]] , [[stump]] , [[tour]] , [[tramp]] , [[travel]] , [[tromp]] , [[advance]] , [[boost]] , [[jack]] , [[jump]] , [[lift]] , [[pull up]] , [[put up]] , [[up ]]* , [[upgrade]] , [[march]] , [[peregrinate]] , [[traipse]] , [[trek]] , [[up]] , [[increase]] , [[journey]] , [[raise]] , [[snap]] , [[trip]] , [[walk]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Intr. walk,esp. across country,for a long distance,esp. with boots,rucksack,etc.=====+ :[[decrease]] , [[lower]] , [[reduce]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====(usu. foll. byup) a tr. hitchup(clothingetc.); hoist; shove. b intr. work upwards out of place,becomehitchedup.=====+ - + - =====Tr. esp. US increase (prices etc.).=====+ - + - =====Hiker n.[19th-c. dial.: orig. unkn.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hike hike]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backpack , constitutional , excursion , exploration , march , ramble , tour , traipse , tramp , trek , trip , walk , walkabout , aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost , buildup , enlargement , escalation , growth , jump , multiplication , proliferation , raise , rise , swell , upsurge , upswing , upturn , advance , increment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ