• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:38, ngày 18 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 35: Dòng 35:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====pa lăng, ròng rọc, đòn bẩy=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====điểm tựa, đòn bẩy, tời, (v) bẩy bằng đòn bẩy,kéo bằng tời=====
     +
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====sự mưa=====
    +
    =====sự mua=====
     +
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====sự mua=====
    +
    =====sự mua=====
    =====vật mua được=====
    =====vật mua được=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bàn nâng=====
    +
    =====bàn nâng=====
    -
    =====đòn bẩy=====
    +
    =====đòn bẩy=====
    -
    =====lợi tức (hàng năm của đất đai)=====
    +
    =====lợi tức (hàng năm của đất đai)=====
    -
    =====lợi tức hàng năm=====
    +
    =====lợi tức hàng năm=====
    -
    =====hệ ròng rọc=====
    +
    =====hệ ròng rọc=====
    -
    =====máy nâng=====
    +
    =====máy nâng=====
    -
    =====mua=====
    +
    =====mua=====
    -
    =====palăng nâng=====
    +
    =====palăng nâng=====
    ::[[purchase]] [[tackle]]
    ::[[purchase]] [[tackle]]
    ::pălăng nâng
    ::pălăng nâng
    -
    =====palăng tời=====
    +
    =====palăng tời=====
    -
    =====sự thu hoạch=====
    +
    =====sự thu hoạch=====
    -
    =====thang máy=====
    +
    =====thang máy=====
    -
    =====thuần túy=====
    +
    =====thuần túy=====
    -
    =====tời=====
    +
    =====tời=====
    =====trục nâng=====
    =====trục nâng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=purchase purchase] : Chlorine Online
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự mua=====
    +
    =====sự mua=====
    -
    =====sự mua sắm=====
    +
    =====sự mua sắm=====
    -
    =====sự thu mua=====
    +
    =====sự thu mua=====
    =====thu mua=====
    =====thu mua=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Buy, acquire, procure, obtain, get, secure, pay for: Herecently purchased a new personal computer and cannot get it towork. Not long ago, a shilling purchased a loaf of bread. 2 win,gain, achieve, realize, attain, obtain: His liberty waspurchased by the betrayal of his colleagues.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[acquirement]] , [[acquisition]] , [[asset]] , [[bargain]] , [[booty ]]* , [[buy]] , [[gain]] , [[investment]] , [[property]] , [[steal]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[achieve]] , [[acquire]] , [[attain]] , [[come by]] , [[cop ]]* , [[deal in]] , [[earn]] , [[gain]] , [[get hold of]] , [[go shopping]] , [[invest]] , [[make a buy]] , [[make a purchase]] , [[market]] , [[patronize]] , [[pay for]] , [[pick up]] , [[procure]] , [[realize]] , [[redeem]] , [[secure]] , [[shop]] , [[shop for]] , [[take]] , [[take up]] , [[truck ]]* , [[win]] , [[acquisition]] , [[asset]] , [[buy]] , [[investment]] , [[obtain]] , [[procurement]] , [[property]]
    -
    =====Acquisition, acquiring, buying, purchasing, obtaining,securing, procurement: The purchase of books for the universitylibrary is the responsibility of Monica Turnbull. 4 buy,acquisition: Tom returned from the shop carrying his purchases.5 grip, hold, support, toe-hold, foothold, grasp; leverage,position, advantage, edge: The climber was having troublegetting a good purchase on the icy ledge.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====V. & n.=====
    +
    :[[sale]] , [[sell]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[sell]]
    -
    =====Acquire by payment; buy.=====
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Obtain orachieve at some cost.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Naut. haul up (an anchor etc.) by meansof a pulley, lever, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance ofbuying.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Something bought.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law the acquisition of propertyby one's personal action and not by inheritance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a firmhold on a thing to move it or to prevent it from slipping;leverage. b a device or tackle for moving heavy objects.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theannual rent or return from land.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Purchasable adj. purchaser n. [ME f. AFpurchacer, OF pourchacier seek to obtain (as PUR-, CHASE(1))]=====
    +

    Hiện nay

    /'pə:t∫əs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được
    Thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)
    the land is sold at 20 year's purchase
    miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi
    his life is not worth a day's purchase
    (nghĩa bóng) anh ta chẳng chắc đã sống thêm được một ngày
    (pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế)
    Điểm tựa, chỗ dựa, chỗ bám
    Lực bẩy, lực đòn bẩy
    (hàng hải) dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng

    Ngoại động từ

    Mua, sắm, tậu
    Trả giá cho (giành được, thực hiện được bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...)
    to purchase freedom with one's blood
    giành được tự do bằng xương máu
    (pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế)
    (hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    pa lăng, ròng rọc, đòn bẩy

    Cơ - Điện tử

    điểm tựa, đòn bẩy, tời, (v) bẩy bằng đòn bẩy,kéo bằng tời

    Cơ khí & công trình

    sự mua

    Hóa học & vật liệu

    sự mua
    vật mua được

    Kỹ thuật chung

    bàn nâng
    đòn bẩy
    lợi tức (hàng năm của đất đai)
    lợi tức hàng năm
    hệ ròng rọc
    máy nâng
    mua
    palăng nâng
    purchase tackle
    pălăng nâng
    palăng tời
    sự thu hoạch
    thang máy
    thuần túy
    tời
    trục nâng

    Kinh tế

    sự mua
    sự mua sắm
    sự thu mua
    thu mua

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    sale , sell
    verb
    sell

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X