-
(Khác biệt giữa các bản)n (Sửa)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chỉnh sửa=====+ =====chỉnh sửa=====- =====hiệu chỉnh=====+ =====hiệu chỉnh=====- =====sự hiệu chỉnh=====+ =====sự hiệu chỉnh=====- =====sự sửa chữa=====+ =====sự sửa chữa=====- =====sửa chữa=====+ =====sửa chữa==========sửa đổi==========sửa đổi======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bổ sung=====+ =====bổ sung=====::[[supermajority]] [[amendment]]::[[supermajority]] [[amendment]]::điều bổ sung đa số tuyệt đối::điều bổ sung đa số tuyệt đối- =====sự tu cải=====+ =====sự tu cải=====- =====sửa đổi=====+ =====sửa đổi==========tu chính==========tu chính=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=amendment amendment] : Corporateinformation- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Correction, emendation, reformation, change, alteration,rectification, repair, reform, improvement, amelioration,betterment, enhancement: The committee approved the amendmentof the constitution by the addition of the suggested paragraphs.2 attachment, addition, addendum; clause, paragraph; alteration:A two-thirds majority in the Congress is needed to pass theamendment.=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A minor improvement in a document (esp. a legal orstatutory one).=====- =====An article added to the US Constitution.[AMEND + -MENT]=====+ =====tra soát=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + ::[[application]] [[for]] [[amendment]]+ :: lệnh tra soát+ + + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[alteration]] , [[amelioration]] , [[betterment]] , [[change]] , [[correction]] , [[enhancement]] , [[improvement]] , [[mending]] , [[modification]] , [[rectification]] , [[reform]] , [[reformation]] , [[remedy]] , [[repair]] , [[revision]] , [[act]] , [[addendum]] , [[adjunct]] , [[attachment]] , [[bill]] , [[clarification]] , [[clause]] , [[codicil]] , [[measure]] , [[motion]] , [[rider]] , [[suggestion]] , [[supplement]] , [[melioration]] , [[upgrade]] , [[emendation]] , [[rewrite]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[worsening]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alteration , amelioration , betterment , change , correction , enhancement , improvement , mending , modification , rectification , reform , reformation , remedy , repair , revision , act , addendum , adjunct , attachment , bill , clarification , clause , codicil , measure , motion , rider , suggestion , supplement , melioration , upgrade , emendation , rewrite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ