-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bị hỏng=====+ =====bị hỏng=====- =====bị hủy hoại=====+ =====bị hủy hoại==========làm hỏng==========làm hỏng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hỏng=====+ =====hỏng==========xấu đi==========xấu đi=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deteriorate deteriorate] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[adulterate]] , [[alloy]] , [[become worse]] , [[be worse for wear]] , [[break]] , [[corrode]] , [[corrupt]] , [[crumble]] , [[debase]] , [[debilitate]] , [[decline]] , [[decompose]] , [[degrade]] , [[deprave]] , [[depreciate]] , [[descend]] , [[disimprove]] , [[disintegrate]] , [[ebb]] , [[fade]] , [[fail]] , [[fall apart]] , [[flag]] , [[go downhill]] , [[go to pieces ]]* , [[go to pot]] , [[go to the dogs]] , [[hit the skids]] , [[impair]] , [[injure]] , [[languish]] , [[lapse]] , [[lessen]] , [[lose it]] , [[lose quality]] , [[lower]] , [[mar]] , [[pervert]] , [[regress]] , [[retrograde]] , [[retrogress]] , [[rot]] , [[sink]] , [[skid]] , [[slide]] , [[spoil]] , [[undermine]] , [[vitiate]] , [[weaken]] , [[wear away]] , [[worsen]] , [[atrophy]] , [[degenerate]] , [[wane]] , [[waste]] , [[break down]] , [[molder]] , [[putrefy]] , [[taint]] , [[turn]] , [[go bad]] , [[go to seed]]- =====Worsen, decline,degenerate, degrade,spoil,worsen,getworse,depreciate,slip,slide,Colloqgo topot, go tothedogs, godownhill: We have watched their relationshipdeteriorate overtheyears.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Decay,decline,disintegrate,fall apart,decompose,crumble,erode: The building slowlydeteriorated and is now uninhabitable.=====+ :[[build]] , [[construct]] , [[develop]] , [[get better]] , [[improve]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====V.tr. & intr.=====+ - =====Make or become bad or worse (food deteriorates inhot weather; his condition deteriorated after the operation).=====+ - + - =====Deterioration n. deteriorative adj.[LL deterioraredeteriorat- f. L deterior worse]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adulterate , alloy , become worse , be worse for wear , break , corrode , corrupt , crumble , debase , debilitate , decline , decompose , degrade , deprave , depreciate , descend , disimprove , disintegrate , ebb , fade , fail , fall apart , flag , go downhill , go to pieces * , go to pot , go to the dogs , hit the skids , impair , injure , languish , lapse , lessen , lose it , lose quality , lower , mar , pervert , regress , retrograde , retrogress , rot , sink , skid , slide , spoil , undermine , vitiate , weaken , wear away , worsen , atrophy , degenerate , wane , waste , break down , molder , putrefy , taint , turn , go bad , go to seed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ