• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:55, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bị hỏng=====
    +
    =====bị hỏng=====
    -
    =====bị hủy hoại=====
    +
    =====bị hủy hoại=====
    =====làm hỏng=====
    =====làm hỏng=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====hỏng=====
    +
    =====hỏng=====
    =====xấu đi=====
    =====xấu đi=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deteriorate deteriorate] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[adulterate]] , [[alloy]] , [[become worse]] , [[be worse for wear]] , [[break]] , [[corrode]] , [[corrupt]] , [[crumble]] , [[debase]] , [[debilitate]] , [[decline]] , [[decompose]] , [[degrade]] , [[deprave]] , [[depreciate]] , [[descend]] , [[disimprove]] , [[disintegrate]] , [[ebb]] , [[fade]] , [[fail]] , [[fall apart]] , [[flag]] , [[go downhill]] , [[go to pieces ]]* , [[go to pot]] , [[go to the dogs]] , [[hit the skids]] , [[impair]] , [[injure]] , [[languish]] , [[lapse]] , [[lessen]] , [[lose it]] , [[lose quality]] , [[lower]] , [[mar]] , [[pervert]] , [[regress]] , [[retrograde]] , [[retrogress]] , [[rot]] , [[sink]] , [[skid]] , [[slide]] , [[spoil]] , [[undermine]] , [[vitiate]] , [[weaken]] , [[wear away]] , [[worsen]] , [[atrophy]] , [[degenerate]] , [[wane]] , [[waste]] , [[break down]] , [[molder]] , [[putrefy]] , [[taint]] , [[turn]] , [[go bad]] , [[go to seed]]
    -
    =====Worsen, decline, degenerate, degrade, spoil, worsen, getworse, depreciate, slip, slide, Colloq go to pot, go to thedogs, go downhill: We have watched their relationshipdeteriorate over the years.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Decay, decline, disintegrate,fall apart, decompose, crumble, erode: The building slowlydeteriorated and is now uninhabitable.=====
    +
    :[[build]] , [[construct]] , [[develop]] , [[get better]] , [[improve]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====V.tr. & intr.=====
    +
    -
    =====Make or become bad or worse (food deteriorates inhot weather; his condition deteriorated after the operation).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Deterioration n. deteriorative adj. [LL deterioraredeteriorat- f. L deterior worse]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /di'tiəriəreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm hư hỏng
    Làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn

    Nội động từ

    Hư hỏng đi, giảm giá trị
    (nghĩa bóng) thành sa đoạ, trở nên xấu hơn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bị hỏng
    bị hủy hoại
    làm hỏng

    Kinh tế

    hỏng
    xấu đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X