-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">doum</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">dəʊm</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đỉnh vòm=====+ =====đỉnh vòm=====- =====nóc vòm=====+ =====nóc vòm=====- =====mái bát úp=====+ =====mái bát úp=====- =====mái cupôn=====+ =====mái cupôn=====::[[dome]] [[light]]::[[dome]] [[light]]::cửa trời mái cupôn::cửa trời mái cupônDòng 52: Dòng 50: ::[[spherical]] [[dome]]::[[spherical]] [[dome]]::mái cupôn hình cầu::mái cupôn hình cầu- =====mái vòm=====+ =====mái vòm=====''Giải thích EN'': [[A]] [[round]] ([[usually]]hemispherical) [[vaulted]] [[roof]] [[or]] [[ceiling]] [[with]] [[a]] [[circular]], [[elliptical]], [[or]] [[polygonal]] [[base]].''Giải thích EN'': [[A]] [[round]] ([[usually]]hemispherical) [[vaulted]] [[roof]] [[or]] [[ceiling]] [[with]] [[a]] [[circular]], [[elliptical]], [[or]] [[polygonal]] [[base]].Dòng 58: Dòng 56: ''Giải thích VN'': Một mái hoặc trần được xây vòm theo hình tròn (thường có hình bán cầu) cùng với chân đế hình tròn, elip hoặc đa giác.''Giải thích VN'': Một mái hoặc trần được xây vòm theo hình tròn (thường có hình bán cầu) cùng với chân đế hình tròn, elip hoặc đa giác.- =====mui xe=====+ =====mui xe=====- =====vòm=====+ =====vòm=====- =====vòm cuốn=====+ =====vòm cuốn=====::[[dome]] [[dam]]::[[dome]] [[dam]]::đập (vòm) cuốn::đập (vòm) cuốnDòng 72: Dòng 70: ::đập liên vòm cuốn::đập liên vòm cuốn=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cái chao=====+ =====cái chao=====- =====nóc=====+ =====nóc==========vòm đỉnh vòm==========vòm đỉnh vòm=====- =====Tham khảo=====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dome dome] : Corporateinformation+ =====vòm =====- ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=dome&searchtitlesonly=yes dome] : bized+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A a rounded vault as a roof, with a circular,elliptical, or polygonal base; a large cupola. b the revolvingopenable hemispherical roof of an observatory.=====+ - + - =====A a naturalvault or canopy (of the sky, trees, etc.). b the rounded summitof a hill etc.=====+ - + - =====Geol. a dome-shaped structure.=====+ - + - =====Sl. thehead.=====+ - + - =====Poet. a stately building.=====+ - + - =====V.tr. (usu. as domed adj.)cover with or shape as a dome.=====+ - =====Domelike adj. [F d“me f. It.duomo cathedral, dome f. L domus house]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[arcade]] , [[arch]] , [[bubble]] , [[bulge]] , [[covering]] , [[cupola]] , [[mosque]] , [[roof]] , [[span]] , [[top]] , [[vault]] , [[noddle]] , [[pate]] , [[poll]] , [[cap]] , [[ceiling]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mái cupôn
- dome light
- cửa trời mái cupôn
- horizontal ring of dome
- vành nằm ngang của mái cupôn
- meridian rib of dome
- sườn kinh tuyến mái cupôn
- octagonal dome
- mái cupôn hình tám cạnh
- polygonal dome
- mái cupôn đa giác
- semicircular dome
- mái cupôn hình bán nguyệt
- shell dome
- mái cupôn bằng vỏ mỏng
- spherical dome
- mái cupôn hình cầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ