• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 41: Dòng 41:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====thăng hoa=====
    =====thăng hoa=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Lofty, high, supreme, exalted, elevated, empyrean orempyreal, heavenly, noble, glorious, grand, high-minded;honourable, ennobled, eminent, glorified, beatified, canonized,sanctified, great, good: Her poetry evokes sublime emotions.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[abstract]] , [[august]] , [[divine]] , [[dynamite]] , [[elevated]] , [[eminent]] , [[exalted]] , [[glorious]] , [[gorgeous]] , [[grand]] , [[heavenly]] , [[high]] , [[holy]] , [[ideal]] , [[imposing]] , [[lofty]] , [[majestic]] , [[noble]] , [[outrageous]] , [[proud]] , [[resplendent]] , [[sacred]] , [[spiritual]] , [[splendiferous]] , [[splendorous]] , [[stately]] , [[super]] , [[superb]] , [[the most]] , [[too much ]]* , [[transcendent]] , [[transcendental]] , [[baronial]] , [[grandiose]] , [[lordly]] , [[magnific]] , [[magnificent]] , [[princely]] , [[regal]] , [[royal]] , [[splendid]] , [[dignify]] , [[empyreal]] , [[exalt]] , [[grant]] , [[great]] , [[impressive]] , [[magnanimous]] , [[supreme]]
    -
    =====Awesome, overwhelming, inspiring, mind-boggling, overpowering,humbling, awe-inspiring, majestic, splendid, empyrean: Thearchitecture of the cathedral was truly sublime.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj. & v.=====
    +
    :[[lowly]] , [[poor]] , [[secondary]] , [[second-rate]]
    -
    =====Adj. (sublimer, sublimest) 1 of the most exalted,grand, or noble kind; awe-inspiring (sublime genius).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====(ofindifference, impudence, etc.) arrogantly unruffled.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. Chem. = SUBLIMATE v.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. purify or elevateby or as if by sublimation; make sublime.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. become pureby or as if by sublimation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sublimely adv. sublimity n. [L sublimis (as SUB-, secondelement perh. rel. to limen threshold, limus oblique)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sublime sublime] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /sə'blaim/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hùng vĩ, uy nghi
    sublime scenery
    cảnh hùng vĩ
    Siêu phàm, tuyệt vời
    sublime genius
    tài năng siêu phàm
    sublime beauty
    sắc đẹp tuyệt vời
    Cao cả, cao thượng
    sublime self-sacrifice
    sự hy sinh cao cả
    sublime ambition
    tham vọng cao siêu
    sublime love
    tình yêu cao thượng
    Cực kỳ; nói về một người không sợ hậu quả về hành động của mình
    sublime conceit
    thái độ tự phụ cực kỳ
    (giải phẫu) nông, không sâu

    Danh từ

    Cái hùng vĩ
    Cái siêu phàm

    Ngoại động từ

    Làm thăng hoa (bay hơi thẳng từ chất rắn), thăng hoa

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    thăng hoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X