-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 12: Dòng 12: =====Nụ hoa; búp mầm (chưa nở)==========Nụ hoa; búp mầm (chưa nở)=====- =====( số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn((cũng) boy in buttons)=====+ =====( số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn [(cũng) boy in buttons]========Động từ======Động từ===Dòng 45: Dòng 45: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====nút bấm, cái khuy=====- |}+ + ::[[push]] [[button]]+ ::nút bấm đẩy+ ::[[reset]] [[button]]+ ::nút bật lại+ ::[[start]] [[button]]+ ::(máy tính ) nút bấm khởi động+ ::[[stop]] [[button]]+ ::(máy tính ) nút dừng+ + + ===Cơ - Điện tử===+ =====Nút, đĩa, đầu van (xupap), nắp, chốt=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====đầu van (xupáp)=====+ =====đầu van (xupáp)==========núm (khuyết tật)==========núm (khuyết tật)======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========bướu đáy lò==========bướu đáy lò=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=button button] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========gài nút==========gài nút======== Y học====== Y học===- =====cái bấm, cái núm=====+ =====cái bấm, cái núm==========mụn, cúc, núm==========mụn, cúc, núm======== Điện====== Điện===- =====hộp nhỏ=====+ =====hộp nhỏ=====''Giải thích VN'': Bình chứa kim loại được đổ đầy bằng các hạt than nhỏ dùng trong ống vi âm than.''Giải thích VN'': Bình chứa kim loại được đổ đầy bằng các hạt than nhỏ dùng trong ống vi âm than.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái bấm=====+ =====cái bấm=====- =====cái khuy=====+ =====cái khuy=====- =====chốt=====+ =====chốt=====::[[pull]] [[the]] [[choke]] [[button]] [[out]]::[[pull]] [[the]] [[choke]] [[button]] [[out]]::kéo chốt chặn gió::kéo chốt chặn gió- =====nắp=====+ =====nắp=====- =====đầu van=====+ =====đầu van=====- =====đĩa=====+ =====đĩa=====- =====núm=====+ =====núm=====- =====núm ấn=====+ =====núm ấn=====- =====núm bấm=====+ =====núm bấm=====- =====nút=====+ =====nút=====''Giải thích VN'': Bình chứa kim loại được đổ đầy bằng các hạt than nhỏ dùng trong ống vi âm than.''Giải thích VN'': Bình chứa kim loại được đổ đầy bằng các hạt than nhỏ dùng trong ống vi âm than.- =====nút ấn=====+ =====nút ấn=====- =====nút bấm=====+ =====nút bấm=====''Giải thích VN'': Trong các giao diện người-máy bằng đồ họa, đây là một khả năng tự chọn có dạng hộp hội thoại thường dùng để thực hiện một lệnh, để chọn một khả năng khác, hoặc để mở một hộp hội thoại khác.''Giải thích VN'': Trong các giao diện người-máy bằng đồ họa, đây là một khả năng tự chọn có dạng hộp hội thoại thường dùng để thực hiện một lệnh, để chọn một khả năng khác, hoặc để mở một hộp hội thoại khác.- =====phím=====+ =====phím=====::[[call]] [[button]]::[[call]] [[button]]::phím gọi::phím gọiDòng 115: Dòng 126: ::[[Technical]] [[Features]] [[of]] [[push]] - [[button]] [[Telephone]] [[Sets]] (MF4/DTMF) (Q.23)::[[Technical]] [[Features]] [[of]] [[push]] - [[button]] [[Telephone]] [[Sets]] (MF4/DTMF) (Q.23)::Các đặc điểm kỹ thuật của máy điện thoại ấn phím (MF4/DTMF)::Các đặc điểm kỹ thuật của máy điện thoại ấn phím (MF4/DTMF)- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[catch]] , [[clasp]] , [[fastening]] , [[frog]] , [[knob]] , [[stud]] , [[adjuster]] , [[dial]] , [[on]]/off , [[power switch]] , [[switch]] , [[toggle]] , [[tuner]] , [[badge]] , [[bauble]] , [[buckle]] , [[bud]] , [[chin]] , [[emblem]] , [[fasten]] , [[fastener]] , [[hook]] , [[pearl]]- =====A small disc orknobsewnonto a garment,either to fasten it by being pushed through a buttonhole,or asan ornament orbadge.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====A knob on a piece of esp. electronicequipment which is pressed to operate it.=====+ - + - =====A a small roundobject (chocolate buttons). b (attrib.) anything resembling abutton (button nose).=====+ - + - =====A abud. b a button mushroom.=====+ - + - =====Fencing a terminal knob on a foil making it harmless.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. & intr. = button up 1.=====+ - + - =====Tr. supply with buttons.=====+ - + - =====Formal andinhibited in manner.=====+ - + - =====Silent. button one's lip esp. US sl.remain silent. button mushroom a young unopened mushroom.button-through (of a dress) fastened with buttons from neck tohem like a coat. button up 1fastenwith buttons.=====+ - + - =====Colloq.complete (a task etc.) satisfactorily.=====+ - + - =====Colloq. become silent.not worth a button worthless. on the button esp. US sl.precisely.=====+ - + - =====Buttoned adj. buttonless adj. buttony adj.[MEf. OF bouton,ult. f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nút bấm
Giải thích VN: Trong các giao diện người-máy bằng đồ họa, đây là một khả năng tự chọn có dạng hộp hội thoại thường dùng để thực hiện một lệnh, để chọn một khả năng khác, hoặc để mở một hộp hội thoại khác.
phím
- call button
- phím gọi
- enter button
- phím enter
- push button
- phím bấm
- push-button dial
- mặt phím
- push-button dial
- vùng phím chọn số
- push-button set
- máy điện thoại phím bấm
- push-button telephone
- máy điện thoại bấm phím
- reset button
- phím khởi động lại
- Technical Features of push - button Telephone Sets (MF4/DTMF) (Q.23)
- Các đặc điểm kỹ thuật của máy điện thoại ấn phím (MF4/DTMF)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ