• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:57, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 27: Dòng 27:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Toán & tin===
    -
    |}
    +
    =====trong , hướng vào trong=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    -
    =====hướng vào trong=====
    +
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    -
    =====hướng nội=====
    +
    =====hướng nội=====
    =====vào phía trong=====
    =====vào phía trong=====
    Dòng 40: Dòng 38:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====nhập vào=====
    =====nhập vào=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inward inward] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=inward&searchtitlesonly=yes inward] : bized
    +
    :[[entering]] , [[inbound]] , [[incoming]] , [[infiltrating]] , [[inflowing]] , [[inpouring]] , [[penetrating]] , [[through]] , [[confidential]] , [[hidden]] , [[inmost]] , [[inner]] , [[innermost]] , [[inside]] , [[intellectual]] , [[interior]] , [[internal]] , [[intimate]] , [[personal]] , [[privy]] , [[psychological]] , [[religious]] , [[secret]] , [[spiritual]] , [[visceral]] , [[centripetal]] , [[domestic]] , [[endogenous]] , [[familiar]] , [[immanent]] , [[ingoing]] , [[internally]] , [[intrinsic]]
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Adj. & adv.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[outgoing]] , [[outward]] , [[public]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Directed toward the inside; going in.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Situated within.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mental, spiritual.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. (also inwards) 1(of motion or position) towards the inside.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In the mind orsoul. [OE innanweard (as IN, -WARD)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´inwəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hướng vào trong, đi vào trong
    Ở trong, ở trong thân thể
    (thuộc) nội tâm
    inward feelings
    cảm xúc nội tâm
    Riêng, kín, bí mật

    Phó từ ( (cũng) .inwards)

    Phía trong
    toes turned inwards
    ngón chân quặp vào trong
    Trong tâm trí; trong thâm tâm

    Danh từ

    Phần ở trong
    ( số nhiều) (thông tục) ruột

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trong , hướng vào trong

    Điện lạnh

    hướng nội
    vào phía trong

    Kỹ thuật chung

    trống

    Kinh tế

    nhập vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X