-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====phần nhô ra của một công trình=====+ =====phần nhô ra của một công trình=====''Giải thích EN'': [[An]] [[upper]] [[part]] [[of]] [[a]] [[building]] [[that]] [[projects]] [[beyond]] [[a]] [[lower]] [[part]], [[such]] [[as]] [[an]] [[overhanging]] [[second]] [[story]]. [[Also]], [[jetty]].''Giải thích EN'': [[An]] [[upper]] [[part]] [[of]] [[a]] [[building]] [[that]] [[projects]] [[beyond]] [[a]] [[lower]] [[part]], [[such]] [[as]] [[an]] [[overhanging]] [[second]] [[story]]. [[Also]], [[jetty]].Dòng 22: Dòng 20: ''Giải thích VN'': Phần phía trên cao của một công trình nhô ra so với phần phía dưới giống như một cấu trúc tầng treo thứ hai.''Giải thích VN'': Phần phía trên cao của một công trình nhô ra so với phần phía dưới giống như một cấu trúc tầng treo thứ hai.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bến=====+ =====bến=====- =====bến tàu=====+ =====bến tàu=====- =====kè=====+ =====kè=====- =====kè (cảng)=====+ =====kè (cảng)=====- =====nền đắp đất=====+ =====nền đắp đất=====- =====đập chắn sóng=====+ =====đập chắn sóng=====- =====đê=====+ =====đê=====- =====đê chắn sóng=====+ =====đê chắn sóng=====::[[low]] [[jetty]]::[[low]] [[jetty]]::đê chắn sóng thấp::đê chắn sóng thấpDòng 52: Dòng 50: ::đê chắn sóng bằng gỗ::đê chắn sóng bằng gỗ=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bệ chắn sóng=====+ =====bệ chắn sóng=====- =====bến tàu nhô=====+ =====bến tàu nhô==========cầu tàu==========cầu tàu=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jetty jetty] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[barrier]] , [[breakwater]] , [[dock]] , [[groin]] , [[landing]] , [[quay]] , [[seawall]] , [[slip]] , [[wharf]] , [[berth]] , [[black]] , [[ebony]] , [[mole]] , [[pier]] , [[spur]]- =====(pl. -ies) 1 a pier orbreakwaterconstructed to protect ordefend a harbour,coast,etc.=====+ =====adjective=====- + :[[ebon]] , [[ebony]] , [[inky]] , [[jet]] , [[onyx]] , [[pitch-black]] , [[pitchy]] , [[sable]] , [[sooty]]- =====A landing-pier.[ME f. OFjetee,fem. past part. of jeter throw: see JET(1)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
