-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Thang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))==========Thang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====::[[step]][[ladder]]::[[step]][[ladder]]::[[olding]] [[ladder]]::[[olding]] [[ladder]]- =====Thang gập được, thang xếp==========Thang gập được, thang xếp=====::[[the]] [[ladder]] [[of]] [[fame]]::[[the]] [[ladder]] [[of]] [[fame]]Dòng 13: Dòng 11: ::từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị::từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị===Nội động từ======Nội động từ===- =====(nói về bít tất) có kẽ hở==========(nói về bít tất) có kẽ hở=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====dãy gàu múc=====+ =====dãy gàu múc=====- + =====thang (mạn tàu)==========thang (mạn tàu)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====phạm vi ghi=====+ =====phạm vi ghi=====- + =====thang gấp=====- =====thang gấp=====+ ::[[step]] [[ladder]]::[[step]] [[ladder]]::thang gấp có bậc::thang gấp có bậcDòng 34: Dòng 25: =====thanh giàn giáo==========thanh giàn giáo======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cờ lê đường=====+ =====cờ lê đường=====- + =====hình thang=====- =====hình thang=====+ ::[[ladder]] [[adder]]::[[ladder]] [[adder]]::bộ cộng hình thang::bộ cộng hình thangDòng 51: Dòng 41: ::[[RC]] [[ladder]] [[filter]]::[[RC]] [[ladder]] [[filter]]::bộ lọc hình thang RC::bộ lọc hình thang RC- =====bậc thang=====+ =====bậc thang=====::[[fish]] [[ladder]]::[[fish]] [[ladder]]::mương bậc thang::mương bậc thangDòng 62: Dòng 52: ::[[round]] [[of]] [[a]] [[ladder]]::[[round]] [[of]] [[a]] [[ladder]]::bậc thang (trèo)::bậc thang (trèo)- =====phễu thu nước=====+ =====phễu thu nước=====- + =====thang=====- =====thang=====+ ::[[accommodation]] [[ladder]]::[[accommodation]] [[ladder]]::thang bên mạn::thang bên mạnDòng 177: Dòng 166: ::[[wood]] [[ladder]]::[[wood]] [[ladder]]::thang bằng gỗ::thang bằng gỗ- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N. & v.=====+ =====cái thang, cầu thang, bậc thang, dạng bậc thang =====- =====N.=====+ - + - =====A set of horizontal bars of wood or metal fixedbetween two uprights and used for climbing up or down.=====+ - + - =====Brit.a vertical strip of unravelled fabric in a stocking etc.resembling a ladder.=====+ - + - =====A a hierarchical structure. b such astructure as a means of advancement,promotion,etc.=====+ - + - =====V.Brit.=====+ - + - =====Intr. (of a stocking etc.) develop a ladder.=====+ - + - =====Tr.cause a ladder in (a stocking etc.).=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ladder ladder] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ladder ladder] : Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=ladder ladder] : Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình thang
- ladder adder
- bộ cộng hình thang
- ladder attenmuator
- bộ suy giảm hình thang
- ladder attenuator
- bộ suy giảm hình thang
- ladder diagram
- sơ đồ hình thang
- ladder filter
- bộ lọc hình thang
- ladder network
- mạng hình thang
- RC ladder filter
- bộ lọc hình thang RC
thang
- accommodation ladder
- thang bên mạn
- attic ladder
- buồng thang tầng hầm mái
- attic ladder
- lồng thang tầng hầm mái
- bamboo ladder
- thang tre
- basement ladder
- buồng cầu thang tầng hầm
- basement ladder
- lồng cầu thang tầng hầm
- builder's ladder
- thang dùng trong xây dựng
- emergency ladder
- thang cấp cứu
- emergency ladder
- thang sự cố
- escape ladder
- thang cứu hỏa
- extending ladder
- thang kéo dài ra được
- extension ladder
- thang kéo dài ra được
- extension ladder
- thang lồng
- extension ladder (extendingladder)
- thang lồng
- extension trestle ladder
- thang kéo dài cái mễ
- fire ladder
- thang chứa cháy
- fire ladder
- thang cứu hỏa
- fish ladder
- mương bậc thang
- fixed ladder
- thang cố định
- fixed ladder
- thang đặt cố định
- hang-on ladder
- cầu thang treo
- hook-on ladder
- thang có móc
- ladder adder
- bộ cộng hình thang
- ladder attenmuator
- bộ suy giảm hình thang
- ladder attenuator
- bộ suy giảm hình thang
- ladder cage
- lồng thang
- ladder chassis or US ladder frame
- khung xe hình cái thang
- ladder cleats
- các bậc thang
- ladder diagram
- sơ đồ hình thang
- ladder escape
- thang cứu hỏa
- ladder filter
- bộ lọc hình thang
- ladder filter
- bộ lọc kiểu cái thang
- ladder jack scaffold
- giàn giáo kiểu thang trèo
- ladder network
- mạng hình thang
- ladder polymer
- pôlyme hình cái thang
- ladder scaffolding
- giàn giáo kiểu thang trèo
- ladder step
- bậc thang
- ladder vein
- mạch thang
- ladder vein
- mạch bậc thang
- portable ladder
- thang xách tay
- RC ladder filter
- bộ lọc hình thang RC
- Relay Ladder Logic (RLL)
- lôgic chuyển tiếp bậc thang
- resistor ladder
- thang điện trở
- rope ladder
- thang dây
- round of a ladder
- bậc thang (trèo)
- rung ladder
- thang có thanh làm bậc
- rung ladder (rung-type ladder)
- thang có thanh (làm) bậc
- safety ladder
- thang cấp cứu
- step ladder
- thang đứng
- step ladder
- thang gấp có bậc
- step-ladder unit
- đoạn thang gấp
- stepladder (step-type ladder)
- thang kiểu bậc
- traveling ladder
- thang di động
- travelling ladder
- thang di động
- trolley ladder
- thang treo trên xe rùa
- wood ladder
- thang bằng gỗ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ