-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự đề xuất==========sự đề xuất=====Dòng 23: Dòng 21: =====người ứng thầu==========người ứng thầu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đề nghị=====+ =====đề nghị=====- =====sự đấu thầu=====+ =====sự đấu thầu=====- =====sự đề nghị=====+ =====sự đề nghị==========sự gọi thầu==========sự gọi thầu======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đề nghị=====+ =====đề nghị=====::[[acceptance]] [[of]] [[proposal]]::[[acceptance]] [[of]] [[proposal]]::chấp nhận đề nghị::chấp nhận đề nghịDòng 44: Dòng 42: ::[[proposal]] [[of]] [[insurance]]::[[proposal]] [[of]] [[insurance]]::đề nghị bảo hiểm::đề nghị bảo hiểm- =====đơn xin bảo hiểm=====+ =====đơn xin bảo hiểm=====- =====giấy đề nghị=====+ =====giấy đề nghị==========giấy yêu cầu==========giấy yêu cầu=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=proposal proposal] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[angle]] , [[bid]] , [[big idea]] , [[brain child]] , [[design]] , [[feeler ]]* , [[game plan ]]* , [[idea]] , [[layout]] , [[motion]] , [[offer]] , [[outline]] , [[overture]] , [[pass]] , [[picture]] , [[pitch]] , [[plan]] , [[proffer]] , [[program]] , [[project]] , [[proposition]] , [[recommendation]] , [[scenario]] , [[scheme]] , [[setup]] , [[tender]] , [[terms]] , [[submission]] , [[suggestion]] , [[affirmation]] , [[draft]] , [[gesture]] , [[prospectus]] , [[question]] , [[statement]] , [[undertaking]]- =====Offer, presentation, bid,tender,proposition,recommendation,suggestion,Literaryproffer: Her proposal wasto provide the funding if we would do the work.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Plan, scheme,outline, draft,design,layout; programme,proposition,project:The proposal for the new civic centre was rejected as tooexpensive.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A the act or an instance of proposing something. b acourse of action etc. so proposed (the proposal was nevercarried out).=====+ - + - =====An offer of marriage.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
đề nghị
- acceptance of proposal
- chấp nhận đề nghị
- acceptance of proposal
- sự chấp nhận đề nghị
- counter proposal
- sự đề nghị lại
- practical proposal
- đề nghị thiết thực khả thi
- price proposal
- sự đề nghị giá
- proposal of insurance
- đề nghị bảo hiểm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angle , bid , big idea , brain child , design , feeler * , game plan * , idea , layout , motion , offer , outline , overture , pass , picture , pitch , plan , proffer , program , project , proposition , recommendation , scenario , scheme , setup , tender , terms , submission , suggestion , affirmation , draft , gesture , prospectus , question , statement , undertaking
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ