• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:03, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 31: Dòng 31:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====đảm trách=====
    =====đảm trách=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bắt đầu làm=====
    +
    =====bắt đầu làm=====
    -
    =====cam kết làm=====
    +
    =====cam kết làm=====
    -
    =====đảm nhận=====
    +
    =====đảm nhận=====
    -
    =====đảm trách=====
    +
    =====đảm trách=====
    -
    =====nhận làm=====
    +
    =====nhận làm=====
    -
    =====nhận làm, đảm trách=====
    +
    =====nhận làm, đảm trách=====
    =====thỏa thuận=====
    =====thỏa thuận=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Assume, take on or upon (oneself), accept, take or assumeor bear the responsibility for, enter upon, begin, start, setabout, embark on, tackle, try, attempt: Gates might beundertaking a bit too much, considering his condition.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[address oneself]] , [[agree]] , [[answer for]] , [[bargain]] , [[begin]] , [[commence]] , [[commit]] , [[commit oneself]] , [[contract]] , [[covenant]] , [[devote]] , [[embark]] , [[endeavor]] , [[enter upon]] , [[fall into]] , [[go about]] , [[go for]] , [[go in for]] , [[go into]] , [[guarantee]] , [[have a hand in]] , [[have a try]] , [[hazard]] , [[initiate]] , [[launch]] , [[make a run at]] , [[move]] , [[offer]] , [[pitch in]] , [[pledge]] , [[promise]] , [[set about]] , [[set in motion]] , [[set out]] , [[shoulder]] , [[stake]] , [[stipulate]] , [[tackle]] , [[take on]] , [[take the plunge]] , [[take upon oneself]] , [[try]] , [[try out]] , [[venture]] , [[volunteer]] , [[incur]] , [[take over]] , [[engage]] , [[approach]] , [[enter]] , [[get off]] , [[inaugurate]] , [[institute]] , [[lead off]] , [[open]] , [[set to]] , [[take up]] , [[accept]] , [[assume]] , [[attempt]] , [[dare]] , [[execute]] , [[grant]] , [[overtake]] , [[perform]] , [[seek]] , [[seize]] , [[start]] , [[strive]]
    -
    =====Promise, covenant, agree, contract, pledge, vow, swear, warrant,guarantee, bargain, commit (oneself), stipulate, engage: Is itnot true that you undertook to complete the work in six months?=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    :[[abstain]] , [[forego]] , [[forget]]
    -
    =====(past -took; past part. -taken) 1 bind oneself toperform, make oneself responsible for, engage in, enter upon(work, an enterprise, a responsibility).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by to +infin.) accept an obligation, promise.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Guarantee, affirm (Iwill undertake that he has not heard a word).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=undertake undertake] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /¸ʌndə´teik/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .undertook; .undertaken

    Làm, thực hiện
    Nhận, đảm nhận, đảm trách
    I can't undertaken to do that
    tôi không thể nhận làm điều đó
    Đồng ý, hứa hẹn, cam kết, cam đoan; bảo đảm
    I will undertaken that it will not transpire
    tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ cổ, nghĩa cổ) đánh bạo
    he undertook to put his arm round her
    anh ta đánh bạo quàng tay ôm nàng
    (thông tục) làm ở xí nghiệp tang lễ

    Nội động từ

    (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma
    (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đảm trách

    Kinh tế

    bắt đầu làm
    cam kết làm
    đảm nhận
    đảm trách
    nhận làm
    nhận làm, đảm trách
    thỏa thuận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X