• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:07, ngày 2 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 25: Dòng 25:
    =====(hàng không) trần (máy bay)=====
    =====(hàng không) trần (máy bay)=====
    -
    ::[[go]] [[through]] [[the]] [[roof]]
    +
     
    -
    ::(thông tục) rất giận dữ
    +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Che, lợp nhà=====
    =====Che, lợp nhà=====
    - 
    =====Làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở=====
    =====Làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[go]] [[through]] [[the]] [[roof]]=====
     +
    ::rất giận dữ, tức lộn ruột
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    Dòng 38: Dòng 38:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====lớp lợp=====
    +
    =====lớp lợp=====
    -
    =====lợp nhà=====
    +
    =====lợp nhà=====
    -
    =====mái hầm=====
    +
    =====mái hầm=====
    =====mái, lớp lợp=====
    =====mái, lớp lợp=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lợp mái=====
    +
    =====lợp mái=====
    -
    =====nóc=====
    +
    =====nóc=====
    -
    =====mái=====
    +
    =====mái=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[cover]] [[of]] [[a]] [[building]], [[including]] [[the]] [[framework]] [[and]] [[the]] [[materials]]..
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[cover]] [[of]] [[a]] [[building]], [[including]] [[the]] [[framework]] [[and]] [[the]] [[materials]]..
    Dòng 60: Dòng 58:
    ''Giải thích VN'': Phần nóc của một tòa nhà bao gồm cả cấu trúc khung và vật liệu.
    ''Giải thích VN'': Phần nóc của một tòa nhà bao gồm cả cấu trúc khung và vật liệu.
    -
    =====mái lò=====
    +
    =====mái lò=====
    -
    =====mái nhà=====
    +
    =====mái nhà=====
    -
    =====phủ mái=====
    +
    =====phủ mái=====
    -
    =====vách=====
    +
    =====vách=====
    -
    =====vòm=====
    +
    =====vòm=====
    =====vòm lò=====
    =====vòm lò=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N. (pl. roofs or disp. rooves) 1 a the uppercovering of a building, usu. supported by its walls. b the topof a covered vehicle. c the top inner surface of an oven,refrigerator, etc.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[apex]] , [[cap]] , [[crest]] , [[crown]] , [[peak]] , [[summit]] , [[top]] , [[vertex]] , [[canopy]] , [[ceiling]] , [[covering]] , [[cupola]] , [[dome]] , [[gable]] , [[gambrel]] , [[house]] , [[palate]] , [[parapet]] , [[rafter]] , [[shelter]] , [[slate]] , [[truss]]
    -
    =====The overhead rock in a cave or mine etc.3 the branches or the sky etc. overhead.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[tectiform]]
    -
    =====(of prices etc.) theupper limit or ceiling.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by in, over)cover with or as with a roof.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Be the roof of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Roofed adj. (also in comb.). roofless adj. [OE hrof]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=roof roof] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=roof&submit=Search roof] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=roof roof] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=roof roof] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ru:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mái nhà, nóc
    tiled roof
    mái ngói
    under one's roof
    ở nhà của mình
    to have a roof over head
    có nơi ăn chốn ở
    Vòm
    the roof of heaven
    vòm trời
    under a roof of foliage
    dưới vòm lá cây
    the roof of the mouth
    vòm miệng
    the roof of the world
    nóc nhà trời, dãy núi cao
    Mui xe
    (hàng không) trần (máy bay)

    Ngoại động từ

    Che, lợp nhà
    Làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở

    Cấu trúc từ

    go through the roof
    rất giận dữ, tức lộn ruột

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lớp lợp
    lợp nhà
    mái hầm
    mái, lớp lợp

    Kỹ thuật chung

    lợp mái
    nóc
    mái

    Giải thích EN: The cover of a building, including the framework and the materials..

    Giải thích VN: Phần nóc của một tòa nhà bao gồm cả cấu trúc khung và vật liệu.

    mái lò
    mái nhà
    phủ mái
    vách
    vòm
    vòm lò

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    tectiform

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X