-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====mạch lạc=====- |}+ + === Xây dựng====== Xây dựng========máy kiểm ba==========máy kiểm ba======== Điện====== Điện========đèn dẫn sóng==========đèn dẫn sóng=====+ ===Hoá học & Vật liệu===+ =====liền mạng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kết dính=====+ =====kết dính=====- =====kết hợp=====+ =====kết hợp=====- =====khớp=====+ =====khớp=====::[[coherent]] [[sheaf]]::[[coherent]] [[sheaf]]::bó khớp::bó khớp- =====nhất quán=====+ =====nhất quán=====::[[coherent]] [[communication]] [[system]]::[[coherent]] [[communication]] [[system]]::hệ thống liên lạc nhất quán::hệ thống liên lạc nhất quánDòng 65: Dòng 68: ::[[phase]] [[coherent]] [[detection]]::[[phase]] [[coherent]] [[detection]]::sự tách pha nhất quán::sự tách pha nhất quán- =====liên kết=====+ =====liên kết=====- =====gắn=====+ =====gắn=====- =====ăn khớp=====+ =====ăn khớp==========phù hợp==========phù hợp=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Consistent, orderly, organized, well-organized, logical,rational, reasonable, well-ordered: The MP set forth a coherentargument against an excise tax.=====- - =====Understandable, sensible,comprehensible, intelligible, articulate, lucid, clear: He wasso frightened and hysterical that he was unable to tell acoherent story.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====(of a person) able to speak intelligibly andarticulately.=====- - =====(of speech, an argument, etc.) logical andconsistent; easily followed.=====- - =====Cohering; sticking together.=====- - =====Physics (of waves) having a constant phase relationship.=====- - =====Coherence n. coherency n. coherently adv. [L cohaererecohaerent- (as COHERE)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=coherent coherent] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=coherent&submit=Search coherent] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coherent coherent] : Corporateinformation+ =====adjective=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=coherent coherent]: Chlorine Online+ :[[articulate]] , [[comprehensible]] , [[consistent]] , [[identified]] , [[intelligible]] , [[logical]] , [[lucid]] , [[meaningful]] , [[orderly]] , [[organized]] , [[rational]] , [[reasoned]] , [[sound]] , [[systematic]] , [[clear]] , [[understandable]]- *[http://foldoc.org/?query=coherent coherent] :Foldoc+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[disorganized]] , [[incomprehensible]] , [[irrational]] , [[not understandable]] , [[unintelligible]] , [[unrational]] , [[unsystematic]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhất quán
- coherent communication system
- hệ thống liên lạc nhất quán
- coherent communication system
- hệ thống truyền dẫn nhất quán
- coherent deduction
- sự suy diễn nhất quán
- coherent demodulation
- sự giải điều nhất quán
- coherent demodulation
- sự tách sóng nhất quán
- coherent detection
- sự tách sóng nhất quán
- coherent detection
- tách sóng nhất quán
- coherent detector
- bộ phát hiện nhất quán
- coherent detector
- bộ tách sóng nhất quán
- coherent diversity reception
- sư thu phong phú nhất quán
- coherent electromagnetic energy
- năng lượng điện từ nhất quán
- coherent emission beam
- tia phát xạ nhất quán
- Coherent Frequency Shift Keying (CFSK)
- điều chế dịch tần nhất quần
- coherent modulation
- sự biến điệu nhất quán
- coherent phase detection
- sự tách pha nhất quán
- coherent wave
- sóng nhất quán
- non-coherent reception
- sự thu không nhất quán
- non-coherent signal
- tín hiệu không nhất quán
- phase coherent carrier frequency
- tần số sóng mạng pha nhất quán
- phase coherent detection
- sự tách pha nhất quán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- articulate , comprehensible , consistent , identified , intelligible , logical , lucid , meaningful , orderly , organized , rational , reasoned , sound , systematic , clear , understandable
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ