-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sə'blaim</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 43: Dòng 36: =====Làm thăng hoa (bay hơi thẳng từ chất rắn), thăng hoa==========Làm thăng hoa (bay hơi thẳng từ chất rắn), thăng hoa=====- ==Điện lạnh==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Sublimed]]- =====thăng hoa=====+ *Ving: [[Subliming]]- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Lofty, high, supreme, exalted, elevated, empyrean orempyreal, heavenly, noble, glorious, grand, high-minded;honourable, ennobled, eminent, glorified, beatified, canonized,sanctified, great, good:Her poetry evokes sublime emotions.=====+ - + - =====Awesome, overwhelming, inspiring, mind-boggling, overpowering,humbling, awe-inspiring, majestic, splendid, empyrean:Thearchitecture of the cathedral was truly sublime.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & v.===+ - + - =====Adj. (sublimer, sublimest) 1 of the most exalted,grand, or noble kind; awe-inspiring (sublime genius).=====+ - + - =====(ofindifference, impudence, etc.) arrogantly unruffled.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. & intr. Chem. = SUBLIMATE v.=====+ - + - =====.=====+ - + - =====Tr. purify or elevateby or as if by sublimation; make sublime.=====+ - + - =====Intr. become pureby or as if by sublimation.=====+ - + - =====Sublimely adv. sublimity n.[L sublimis (as SUB-, secondelement perh. rel. to limen threshold, limus oblique)]=====+ - ==Tham khảo chung==+ ==Chuyên ngành==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sublime sublime]:National Weather Service+ === Điện lạnh===- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====thăng hoa=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[abstract]] , [[august]] , [[divine]] , [[dynamite]] , [[elevated]] , [[eminent]] , [[exalted]] , [[glorious]] , [[gorgeous]] , [[grand]] , [[heavenly]] , [[high]] , [[holy]] , [[ideal]] , [[imposing]] , [[lofty]] , [[majestic]] , [[noble]] , [[outrageous]] , [[proud]] , [[resplendent]] , [[sacred]] , [[spiritual]] , [[splendiferous]] , [[splendorous]] , [[stately]] , [[super]] , [[superb]] , [[the most]] , [[too much ]]* , [[transcendent]] , [[transcendental]] , [[baronial]] , [[grandiose]] , [[lordly]] , [[magnific]] , [[magnificent]] , [[princely]] , [[regal]] , [[royal]] , [[splendid]] , [[dignify]] , [[empyreal]] , [[exalt]] , [[grant]] , [[great]] , [[impressive]] , [[magnanimous]] , [[supreme]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[lowly]] , [[poor]] , [[secondary]] , [[second-rate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Cao cả, cao thượng
- sublime self-sacrifice
- sự hy sinh cao cả
- sublime ambition
- tham vọng cao siêu
- sublime love
- tình yêu cao thượng
Cực kỳ; nói về một người không sợ hậu quả về hành động của mình
- sublime conceit
- thái độ tự phụ cực kỳ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstract , august , divine , dynamite , elevated , eminent , exalted , glorious , gorgeous , grand , heavenly , high , holy , ideal , imposing , lofty , majestic , noble , outrageous , proud , resplendent , sacred , spiritual , splendiferous , splendorous , stately , super , superb , the most , too much * , transcendent , transcendental , baronial , grandiose , lordly , magnific , magnificent , princely , regal , royal , splendid , dignify , empyreal , exalt , grant , great , impressive , magnanimous , supreme
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ