• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:37, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====biến động=====
    =====biến động=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=convulsion convulsion] : Chlorine Online
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====chứng co giật=====
    =====chứng co giật=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(usu. in pl.) violent irregular motion of a limb or limbsor the body caused by involuntary contraction of muscles, esp.as a disorder of infants.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[algospasm]] , [[attack]] , [[contortion]] , [[contraction]] , [[cramp]] , [[epilepsy]] , [[fit]] , [[paroxysm]] , [[seizure]] , [[throe]] , [[tremor]] , [[agitation]] , [[cataclysm]] , [[clamor]] , [[commotion]] , [[disaster]] , [[ferment]] , [[furor]] , [[outcry]] , [[quaking]] , [[rocking]] , [[seism]] , [[shaking]] , [[shock]] , [[tottering]] , [[trembling]] , [[tumult]] , [[turbulence]] , [[upheaval]] , [[upturn]] , [[disturbance]] , [[eclampsia]] , [[grand mal]] , [[laughter]] , [[orgasm]] , [[petit mal]] , [[spasm]] , [[uproar]]
    -
    =====A violent natural disturbance, esp.an earthquake.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Violent social or political agitation.=====
    +
    :[[harmony]] , [[peace]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====(inpl.) uncontrollable laughter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Convulsionary adj. [Fconvulsion or L convulsio (as CONVULSE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /kən´vʌlʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển
    convulsion of nature
    sự biến động của thiên nhiên
    political convulsions
    những biến động chính trị, những cuộc chính biến
    ( số nhiều) cơn cười thắt ruột
    everybody was in convulsions
    mọi người cười thắt ruột
    ( số nhiều) (y học) chứng co giật

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    biến động

    Y học

    chứng co giật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X