• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 27: Dòng 27:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cắt đứt=====
    +
    =====cắt đứt=====
    =====tách ra=====
    =====tách ra=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cắt đứt=====
    +
    =====cắt đứt=====
    -
    =====cắt đứt, giải tiêu (một hợp đồng lao động)=====
    +
    =====cắt đứt, giải tiêu (một hợp đồng lao động)=====
    =====giải tiêu (một hợp đồng lao động)=====
    =====giải tiêu (một hợp đồng lao động)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sever sever] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[bisect]] , [[carve]] , [[cleave]] , [[cut]] , [[cut in two]] , [[detach]] , [[disconnect]] , [[disjoin]] , [[dissect]] , [[dissever]] , [[dissociate]] , [[disunite]] , [[divide]] , [[part]] , [[rend]] , [[rive]] , [[separate]] , [[slice]] , [[split]] , [[sunder]] , [[abandon]] , [[break off]] , [[disjoint]] , [[dissolve]] , [[divorce]] , [[put an end to]] , [[terminate]] , [[slit]] , [[chop]] , [[depart]] , [[disarticulate]] , [[disassociate]] , [[disengage]] , [[dismember]] , [[hack]] , [[nip]]
    -
    =====Cut off or apart or in two, lop or chop or hew or hackoff, slice or shear off, cleave, dock, bob, dissever, split,separate, divide, disjoin, detach, disconnect: The animal'sfoot was severed by the trap.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Separate, disunite, dissolve,break off or up, terminate, end, cease, stop, discontinue,suspend, abandon, put an end to: The final divorce decreesevered us from one another once and for all.=====
    +
    :[[combine]] , [[join]] , [[unite]] , [[associate]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====Tr. & intr. (often foll. by from) divide, break, or makeseparate, esp. by cutting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. break off or away;separate, part, divide (severed our friendship).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. end theemployment contract of (a person).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Severable adj. [ME f. AFseverer, OF sevrer ult. f. L separare SEPARATE v.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'sevə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cắt ra, cắt rời
    to sever a rope
    cắt một đoạn dây thừng
    Làm gãy lìa, kết thúc, cắt đứt
    to sever relations with a country
    cắt đứt quan hệ với một nước
    Chia rẽ, tách ra
    sea sever England from France
    biển ngăn cách nước Anh và nước Pháp
    to sever friends
    chia rẽ bạn bè
    Đứt, gãy
    the rope severed under the strain
    dây thừng bị đứt vì quá căng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cắt đứt
    tách ra

    Kinh tế

    cắt đứt
    cắt đứt, giải tiêu (một hợp đồng lao động)
    giải tiêu (một hợp đồng lao động)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X