-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 39: Dòng 39: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========can kê xuồng==========can kê xuồng======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====khung lắc lư=====+ =====khung lắc lư=====- =====giá nôi=====+ =====giá nôi=====- =====gối kê bệ=====+ =====gối kê bệ==========gối tựa ống==========gối tựa ống======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ban trượt=====+ =====ban trượt=====::[[lowering]] [[cradle]]::[[lowering]] [[cradle]]::bàn trượt nâng hạ::bàn trượt nâng hạ- =====bệ=====+ =====bệ=====- =====bệ đỡ=====+ =====bệ đỡ=====- =====cần máng điện thoại=====+ =====cần máng điện thoại=====- =====khung=====+ =====khung=====- =====đế=====+ =====đế=====- =====giá đỡ=====+ =====giá đỡ=====- =====giá đu=====+ =====giá đu=====- =====giá lắc=====+ =====giá lắc=====- =====giá lắc bằng ống=====+ =====giá lắc bằng ống=====- =====giàn giá treo=====+ =====giàn giá treo=====::[[traveling]] [[cradle]]::[[traveling]] [[cradle]]::giàn giá treo di động::giàn giá treo di động::[[travelling]] [[cradle]]::[[travelling]] [[cradle]]::giàn giá treo di động::giàn giá treo di động- =====giàn đỡ=====+ =====giàn đỡ=====::[[cradle]] [[dynamo]]::[[cradle]] [[dynamo]]::đynamô kiểu giàn đỡ::đynamô kiểu giàn đỡ- =====giàn=====+ =====giàn=====::[[cabin]] [[pulley]] [[cradle]]::[[cabin]] [[pulley]] [[cradle]]::khoang giàn giáo có ròng rọc::khoang giàn giáo có ròng rọcDòng 107: Dòng 105: ::[[travelling]] [[cradle]]::[[travelling]] [[cradle]]::giàn giá treo di động::giàn giá treo di động- =====giàn giáo treo=====+ =====giàn giáo treo=====::[[cradle]] [[scaffold]]::[[cradle]] [[scaffold]]::giàn giáo trèo::giàn giáo trèo- =====giàn giữ tàu=====+ =====giàn giữ tàu=====- =====giàn, nâng giữ=====+ =====giàn, nâng giữ=====''Giải thích EN'': [[A]] [[framework]] [[that]] [[carries]], [[supports]], [[or]] [[restrains]] [[material]] [[or]] [[engines]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[framework]] [[that]] [[carries]], [[supports]], [[or]] [[restrains]] [[material]] [[or]] [[engines]]..Dòng 118: Dòng 116: ''Giải thích VN'': Khung dùng để vận chuyển, nâng đỡ hay giữu vật liệu hoặc mày móc.''Giải thích VN'': Khung dùng để vận chuyển, nâng đỡ hay giữu vật liệu hoặc mày móc.- =====gối kê=====+ =====gối kê=====- =====bàn đãi quặng vàng=====+ =====bàn đãi quặng vàng=====- =====móc treo ống=====+ =====móc treo ống==========sàn lắp ráp==========sàn lắp ráp======== Kinh tế ====== Kinh tế ========cái nôi==========cái nôi=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cradle cradle] : Corporateinformation+ =====máng đãi, thuyền đãi, thùng đãi =====- ===Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A a child's bed or cot,esp. one mounted onrockers. b a place in which a thing begins,esp. a civilizationetc., or is nurtured in its infancy (cradle of choral singing;cradle of democracy).=====+ - + - =====A framework resembling a cradle, esp.:a that on which a ship, a boat, etc., rests during constructionor repairs. b that on which a worker is suspended to work on aceiling, a ship, the vertical side of a building, etc. c thepart of a telephone on which the receiver rests when not in use.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Contain or shelter as if in a cradle (cradled hishead in her arms).=====+ - =====Place in a cradle.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[baby bed]] , [[bassinet]] , [[cot]] , [[crib]] , [[hamper]] , [[moses basket]] , [[pannier]] , [[trundle bed]] , [[babyhood]] , [[beginning]] , [[birthplace]] , [[fount]] , [[fountain]] , [[fountainhead]] , [[infancy]] , [[nativity]] , [[nursery]] , [[origin]] , [[source]] , [[spring]] , [[ultimate cause]] , [[wellspring]] , [[baby]]'s bed , [[cunabula]] , [[incunabula]] , [[matrix]] , [[solen]] , [[trundle-bed]]+ =====verb=====+ :[[lull]] , [[nestle]] , [[nourish]] , [[nurse]] , [[rock]] , [[support]] , [[tend]] , [[watch over]] , [[bassinet]] , [[bed]] , [[cot]] , [[crib]] , [[cuddle]] , [[hug]] , [[infancy]] , [[nursery]] , [[nurture]] , [[origin]] , [[wellspring]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giàn
- cabin pulley cradle
- khoang giàn giáo có ròng rọc
- cradle dynamo
- đynamô kiểu giàn đỡ
- cradle iron
- thép nối giàn giáo
- cradle scaffold
- giàn giáo trèo
- launching cradle
- giàn trợ lực hạ thủy
- traveling cradle
- giàn giá di động
- traveling cradle
- giàn giá treo
- traveling cradle
- giàn giá treo di động
- traveling cradle
- giàn giáo treo
- travelling cradle
- giàn giá di động
- travelling cradle
- giàn giá treo
- travelling cradle
- giàn giá treo di động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- baby bed , bassinet , cot , crib , hamper , moses basket , pannier , trundle bed , babyhood , beginning , birthplace , fount , fountain , fountainhead , infancy , nativity , nursery , origin , source , spring , ultimate cause , wellspring , baby's bed , cunabula , incunabula , matrix , solen , trundle-bed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ