-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´skeilə</font>'''/==========/'''<font color="red">´skeilə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(toán học) vô hướng==========(toán học) vô hướng========Danh từ======Danh từ===- =====(toán học) sự vô hướng==========(toán học) sự vô hướng=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ === Xây dựng===- | __TOC__+ =====vô hướng=====- |}+ ===Cơ - Điện tử===- === Toán & tin ===+ =====(adj) vô hướng=====- =====lượng vô hướng=====+ ===Toán & tin===+ =====vô hướng // lượng vô hướng=====::[[relative]] [[scalar]]::[[relative]] [[scalar]]- ::lượng vô hướng tương đối+ ::(hình học ) lượng vô hướng tương đối=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========đại lượng vô hướng==========đại lượng vô hướng=====- =====thang đo==========thang đo=====- =====vô hướng==========vô hướng=====- ''Giải thích VN'': Chỉ các hệ số hay biến chỉ chứa đúng 1 giá trị. Khác so với các kiểu khác như mảng, bản ghi...''Giải thích VN'': Chỉ các hệ số hay biến chỉ chứa đúng 1 giá trị. Khác so với các kiểu khác như mảng, bản ghi...::[[base]] [[scalar]] [[type]]::[[base]] [[scalar]] [[type]]Dòng 99: Dòng 93: ::[[triple]] [[scalar]] [[product]]::[[triple]] [[scalar]] [[product]]::tích vô hướng bội ba (của các véctơ)::tích vô hướng bội ba (của các véctơ)- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=scalar scalar] : Foldoc- === Oxford===- =====Adj. & n.=====- =====Math. & Physics=====- - =====Adj. (of a quantity) having onlymagnitude, not direction.=====- - =====N. a scalar quantity (cf. VECTOR).[L scalaris f. scala ladder; see SCALE(3)]=====- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vô hướng
Giải thích VN: Chỉ các hệ số hay biến chỉ chứa đúng 1 giá trị. Khác so với các kiểu khác như mảng, bản ghi...
- base scalar type
- kiểu vô hướng cơ sở
- base scalar type
- loại vô hướng cơ bản
- enumerated scalar type
- kiểu vô hướng đánh số
- magnetic scalar potential
- thế từ vô hướng
- magnetic scalar potential
- thế vô hướng từ tính
- magnetic scalar potential
- từ thế vô hướng
- product of a matrix with a scalar
- tích của một ma trận với một vô hướng
- pseudo-scalar
- giả vô hướng
- pseudo-scalar meson
- mezon giả vô hướng
- relative scalar
- lượng vô hướng tương đối
- scalar curvature
- độ cong vô hướng
- scalar data type
- kiểu dữ liệu vô hướng
- scalar density
- mật độ vô hướng
- scalar expression
- biểu thức vô hướng
- scalar field
- tường vô hướng
- scalar function
- hàm vô hướng
- scalar item
- mục vô hướng
- scalar measurement
- số đo vô hướng
- scalar multiplication
- phép nhân vô hướng
- scalar network analyser
- máy phân tích mạng vô hướng
- scalar network analysis
- sự phân tích mạng vô hướng
- scalar network analyzer
- máy phân tích mạng vô hướng
- scalar permeability
- độ từ thẩm vô hướng
- scalar potential
- thế vị vô hướng
- scalar potential
- thế vô hướng
- scalar processor
- bộ xử lý vô hướng
- Scalar Processor Architecture (SPARC)
- kiến trúc bộ xử lý vô hướng
- scalar product
- tính vô hướng
- scalar quantity
- lượng vô hướng
- scalar quantity
- đại lượng vô hướng
- Scalar Quantization (SQ)
- lượng tử hóa vô hướng
- scalar resistor
- điện trở vô hướng
- scalar type
- kiểu vô hướng
- scalar value
- giá trị vô hướng
- scalar variable
- biến vô hướng
- SPARC (ScalarProcessor Architecture)
- kiến trúc bộ xử lý vô hướng
- triple scalar product
- tích vô hướng bội ba (của các véctơ)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ