• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:44, ngày 29 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'dʤeisənt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">ə'dʤeizənt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 12:
    ::lạ thay, cái nhà thổ ai cũng biết ấy lại nằm kề bên đồn công an
    ::lạ thay, cái nhà thổ ai cũng biết ấy lại nằm kề bên đồn công an
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====cạnh tam giác vuông=====
    +
    =====cạnh tam giác vuông=====
    -
    =====kế=====
    +
    =====kế=====
    -
    =====phụ cận=====
    +
    =====phụ cận=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://foldoc.org/?query=adjacent adjacent] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=adjacent adjacent] : Foldoc
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    =====kề (bên)=====
    +
    =====kề (bên)=====
    -
    =====kề liền=====
    +
    =====kề liền=====
    -
    =====kề với=====
    +
    =====kề với=====
    -
    =====gần kề=====
    +
    =====gần kề=====
    -
    =====sát cạnh=====
    +
    =====sát cạnh=====
    ::[[adjacent]] [[lane]]
    ::[[adjacent]] [[lane]]
    ::dải sát cạnh
    ::dải sát cạnh
    Dòng 42: Dòng 38:
    ::[[adjacent]] [[window]]
    ::[[adjacent]] [[window]]
    ::cửa sổ sát cạnh
    ::cửa sổ sát cạnh
    -
    =====vật kề=====
    +
    =====vật kề=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    == Điện lạnh==
    -
    =====kề (góc)=====
    +
    =====kề (góc)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====bên cạnh=====
    +
    =====bên cạnh=====
    ::[[adjacent]] [[coil]]
    ::[[adjacent]] [[coil]]
    ::cuộn dây ở bên cạnh
    ::cuộn dây ở bên cạnh
    ::adjacent-channel [[interference]]
    ::adjacent-channel [[interference]]
    ::nhiễu kênh bên cạnh
    ::nhiễu kênh bên cạnh
    -
    =====có liên quan=====
    +
    =====có liên quan=====
    -
    =====kề=====
    +
    =====kề=====
    -
    =====kế cận=====
    +
    =====kế cận=====
    -
    =====kề cận=====
    +
    =====kề cận=====
    -
    =====lân cận=====
    +
    =====lân cận=====
    -
    =====ở gần=====
    +
    =====ở gần=====
    =====sát=====
    =====sát=====
    Dòng 69: Dòng 65:
    [[Image:Adjacent.gif|200px|(adj) kề, liền kề, sát ngay]]
    [[Image:Adjacent.gif|200px|(adj) kề, liền kề, sát ngay]]
    =====(adj) kề, liền kề, sát ngay=====
    =====(adj) kề, liền kề, sát ngay=====
    -
    +
    == Y học==
     +
    =====tính từ gần kề, kế liền, sát ngay=====
     +
    ==Kỹ thuật chung==
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====lân cận, kề (bên), có liên quan=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    -
    =====(often foll. by to) lying near or adjoining.=====
     
    -
    =====Adjacencyn. [ME f. L adjacere (as AD-, jacere lie)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[adjoining]] , [[alongside]] , [[beside]] , [[bordering]] , [[close]] , [[close by]] , [[contiguous]] , [[near]] , [[neighboring]] , [[next door]] , [[touching]] , [[immediate]] , [[nearby]] , [[nigh]] , [[proximate]] , [[conterminous]] , [[next]] , [[abutting]] , [[against]] , [[coterminous]] , [[intermediate]] , [[juxtaposed]] , [[juxtapositional]] , [[meeting]] , [[satellite]] , [[tangent]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[apart]] , [[away]] , [[detached]] , [[disconnected]] , [[distant]] , [[far]] , [[faraway]] , [[nonadjacent]] , [[remote]] , [[separate]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Địa chất]]

    Hiện nay

    /ə'dʤeisənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gần kề, kế liền, sát ngay
    adjacent angle
    djacent angles
    (toán học) góc kề
    amazingly, that well-known bordello was adjacent to the police station
    lạ thay, cái nhà thổ ai cũng biết ấy lại nằm kề bên đồn công an

    Toán & tin

    cạnh tam giác vuông
    kế
    phụ cận

    Nguồn khác

    Xây dựng

    kề (bên)
    kề liền
    kề với
    gần kề
    sát cạnh
    adjacent lane
    dải sát cạnh
    adjacent structure
    công trình sát cạnh
    adjacent window
    cửa sổ sát cạnh
    vật kề

    Điện lạnh

    kề (góc)

    Kỹ thuật chung

    bên cạnh
    adjacent coil
    cuộn dây ở bên cạnh
    adjacent-channel interference
    nhiễu kênh bên cạnh
    có liên quan
    kề
    kế cận
    kề cận
    lân cận
    ở gần
    sát

    Cơ - Điện tử

    (adj) kề, liền kề, sát ngay

    (adj) kề, liền kề, sát ngay

    Y học

    tính từ gần kề, kế liền, sát ngay

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    lân cận, kề (bên), có liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X