-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 40: Dòng 40: =====( + sth back) ( dùng cho chính phủ) hoàn trả số tiền cho một nhóm người nhất định, đặc biệt trong trường hợp đánh thuế họ==========( + sth back) ( dùng cho chính phủ) hoàn trả số tiền cho một nhóm người nhất định, đặc biệt trong trường hợp đánh thuế họ=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====nhổ [dụng cụ nhổ]=====+ =====(drop claws) gầu ngoạm=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===- =====Vấu, răng, móng, ngạch, cáikẹp, cáimóc=====+ =====Vấu, răng, móng, ngạch, cái móc, cái kẹp ======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====vấu lưỡi cày=====+ =====vấu lưỡi cày==========vuốt==========vuốt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái càng=====+ =====cái càng=====- =====cái kẹp=====+ =====cái kẹp=====- =====cái móc=====+ =====cái móc=====- =====ngạch=====+ =====ngạch=====- =====mấu ghép=====+ =====mấu ghép=====- =====mỏ kẹp=====+ =====mỏ kẹp=====- =====móng=====+ =====móng=====- =====răng=====+ =====răng=====- =====vấu=====+ =====vấu=====- =====vấu kẹp=====+ =====vấu kẹp==========vấu răng==========vấu răng=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Talon, nail: The cat had scratched her badly with itsclaws.=====+ =====noun=====- + :[[barb]] , [[cant hook]] , [[clapperclaw]] , [[crook]] , [[fang]] , [[fingernail]] , [[grapnel]] , [[grappler]] , [[hook]] , [[manus]] , [[nail claw]] , [[nipper]] , [[paw]] , [[pincer]] , [[retractile]] , [[spur]] , [[talon]] , [[tentacle]] , [[unguis]] , [[ungula]] , [[chela]] , [[dewclaw]] , [[nail]] , [[pounce]] , [[uncus]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[break]] , [[dig]] , [[graze]] , [[hurt]] , [[itch]] , [[lacerate]] , [[mangle]] , [[maul]] , [[open]] , [[rip]] , [[scrabble]] , [[scrap]] , [[scrape]] , [[scratch]] , [[tear]] , [[chela]] , [[clutch]] , [[foot]] , [[grasp]] , [[griff]] , [[grope]] , [[hand]] , [[hook]] , [[laniate]] , [[nail]] , [[nipper]] , [[paw]] , [[seize]] , [[sere]] , [[slash]] , [[talon]] , [[unguis]] , [[ungula]]- =====Scratch,tear,scrape,rake,slash: She clawed at hisface to break his grip on her throat.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Grapple,grab,catch,scrape,scrabble: He tried to climb up the embankment,clawingat the steep wall.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A a pointed hornynailon an animal's or bird'sfoot. b a foot armed with claws.=====+ - + - =====The pincers of a shellfish.3 a device for grappling,holding,etc.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. & intr.scratch, maul,or pull (a person or thing) with claws.=====+ - + - =====Tr. &intr. Sc.scratchgently.=====+ - + - =====Intr. Naut. beat to windward.=====+ - + - =====Recover (moneypaid out) from another source (e.g. taxation). claw-back n.=====+ - + - =====The act of clawing back.=====+ - + - =====Money recovered in this way.claw-hammer a hammer with one side of the head forked forextracting nails.=====+ - + - =====Clawed adj. (also in comb.). clawer n.clawless adj.[OE clawu,clawian]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=claw claw]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=claw claw]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ