• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (00:05, ngày 28 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    =====/'''<font color="red">'kɔmpenseit</font>'''/=====
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    Dòng 5: Dòng 7:
    ::[[to]] [[compensate]] [[someone]] [[for]] [[something]]
    ::[[to]] [[compensate]] [[someone]] [[for]] [[something]]
    ::đền bù (bồi (thường)) cho ai về cái gì
    ::đền bù (bồi (thường)) cho ai về cái gì
    -
     
    +
    =====trả thù lao=====
     +
    =====bù đắp; chỉnh sửa bằng bù đắp lại=====
    =====(kỹ thuật) bù=====
    =====(kỹ thuật) bù=====
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    Dòng 12: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====bù, bồi thường, bổ chính=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Bù, bù trừ=====
    =====Bù, bù trừ=====
    Dòng 21: Dòng 25:
    =====bù vào=====
    =====bù vào=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bổ chính=====
    +
    =====bổ chính=====
    -
    =====bồi thường=====
    +
    =====bồi thường=====
    -
    =====bù=====
    +
    =====bù=====
    -
    =====bù trừ=====
    +
    =====bù trừ=====
    -
    =====đền bù=====
    +
    =====đền bù=====
    -
    =====điều hòa=====
    +
    =====điều hòa=====
    =====làm cân bằng=====
    =====làm cân bằng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Recompense, make up (for), make restitution or reparation,offset, make good, indemnify, repay, reimburse, redress,requite; expiate, atone, make amends (for): The companycompensated us for the loss of the car. Arriving at school earlytoday, Gerard, does not compensate for having been lateyesterday. 2 balance, counterpoise, counterbalance, equalize,neutralize, even (up), square, offset: Deduct six ounces tocompensate for the weight of the container.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[atone]] , [[come down with ]]* , [[commit]] , [[guerdon]] , [[indemnify]] , [[make good]] , [[pay]] , [[pay up]] , [[plank out]] , [[pony up]] , [[recompense]] , [[recoup]] , [[refund]] , [[reimburse]] , [[remunerate]] , [[repay]] , [[requite]] , [[reward]] , [[satisfy]] , [[shell out ]]* , [[take care of]] , [[tickle the palm]] , [[abrogate]] , [[annul]] , [[atone for]] , [[balance]] , [[better]] , [[cancel out]] , [[counteract]] , [[counterbalance]] , [[counterpoise]] , [[countervail]] , [[fix]] , [[improve]] , [[invalidate]] , [[make amends]] , [[negate]] , [[negative]] , [[neutralize]] , [[nullify]] , [[outweigh]] , [[redress]] , [[repair]] , [[set off]] , [[make up]] , [[offset]] , [[redeem]] , [[agree]] , [[correct]] , [[restore]] , [[square]] , [[tally]]
    -
    =====Pay, remunerate,reward, repay, recompense: Two pounds does not compensate meadequately for an hour's work.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[deprive]] , [[fine]] , [[forfeit]] , [[lose]] , [[damage]] , [[penalize]]
    -
    =====Tr. (often foll. by for) recompense (a person)(compensated him for his loss).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Intr. (usu. foll. by for athing, to a person) make amends (compensated for the insult;will compensate to her in full).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. counterbalance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.Mech. provide (a pendulum etc.) with extra or less weight etc.to neutralize the effects of temperature etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. Psychol.offset a disability or frustration by development in anotherdirection.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Compensative adj. compensator n. compensatoryadj. [L compensare (as COM-, pensare frequent. of pendere pens-weigh)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=compensate compensate] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=compensate&submit=Search compensate] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compensate compensate] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=compensate compensate] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /'kɔmpenseit/

    Thông dụng

    Động từ

    Bù, đền bù, bồi thường
    to compensate someone for something
    đền bù (bồi (thường)) cho ai về cái gì
    trả thù lao
    bù đắp; chỉnh sửa bằng bù đắp lại
    (kỹ thuật) bù

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bù, bồi thường, bổ chính

    Cơ - Điện tử

    Bù, bù trừ

    Xây dựng

    bù vào

    Kỹ thuật chung

    bổ chính
    bồi thường
    bù trừ
    đền bù
    điều hòa
    làm cân bằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X