-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">,teli'skɒpik</font>'''/==========/'''<font color="red">,teli'skɒpik</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[telescopical]]Cách viết khác [[telescopical]]- ===Tính từ======Tính từ===- =====(thuộc) kính thiên văn, (thuộc) kính viễn vọng; làm to ra như kính viễn vọng, kính thiên văn==========(thuộc) kính thiên văn, (thuộc) kính viễn vọng; làm to ra như kính viễn vọng, kính thiên văn=====::[[a]] [[telescopic]] [[sight]]::[[a]] [[telescopic]] [[sight]]::máy ngắm bắn xa::máy ngắm bắn xa- =====Có thể nhìn thấy qua kính thiên văn, kính viễn vọng; chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn, kính viễn vọng==========Có thể nhìn thấy qua kính thiên văn, kính viễn vọng; chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn, kính viễn vọng=====::[[a]] [[telescopic]] [[star]]::[[a]] [[telescopic]] [[star]]::ngôi sao chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn::ngôi sao chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn- =====Lồng vào nhau, kiểu ống lồng==========Lồng vào nhau, kiểu ống lồng=====::[[the]] [[three]] [[telescopic]] [[legs]] [[of]] [[the]] [[photographic]] [[apparatus]]::[[the]] [[three]] [[telescopic]] [[legs]] [[of]] [[the]] [[photographic]] [[apparatus]]::ba chân kiểu ống lồng nhau của máy chụp ảnh::ba chân kiểu ống lồng nhau của máy chụp ảnh- =====(thông tục) thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn; có những đoạn lồng vào nhau==========(thông tục) thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn; có những đoạn lồng vào nhau=====::[[a]] [[telescopic]] [[view]] [[of]] [[the]] [[situation]]::[[a]] [[telescopic]] [[view]] [[of]] [[the]] [[situation]]::tóm tắt tình hình::tóm tắt tình hình- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(thuộc) kính thiên văn=====- |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) thuộc kính viễn vọng, thuộc ống lồng, lồng vào nhau==========(adj) thuộc kính viễn vọng, thuộc ống lồng, lồng vào nhau=====- === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========co duỗi được==========co duỗi được=====Dòng 37: Dòng 27: =====viễn vọng (kiểu) ống nối lồng==========viễn vọng (kiểu) ống nối lồng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====co rút được=====+ =====co rút được=====- + =====kính thiên văn=====- =====kính thiên văn=====+ =====lồng nhau=====- + =====ống kính mở rộng=====- =====lồng nhau=====+ - + - =====ống kính mở rộng=====+ - + ''Giải thích EN'': [[Decribing]] [[a]] [[device]] [[in]] [[which]] [[the]] [[parts]] [[fit]] [[together]] [[in]] [[the]] [[manner]] [[of]] [[a]] [[jointed]] [[telescope]], [[so]] [[that]] [[it]] [[can]] [[be]] [[extended]] [[or]] [[shortened]].''Giải thích EN'': [[Decribing]] [[a]] [[device]] [[in]] [[which]] [[the]] [[parts]] [[fit]] [[together]] [[in]] [[the]] [[manner]] [[of]] [[a]] [[jointed]] [[telescope]], [[so]] [[that]] [[it]] [[can]] [[be]] [[extended]] [[or]] [[shortened]].- ''Giải thích VN'': Thiết bị có thể lắp vào các loại khớp nối của kính thiên văn mà nó có thể kéo dài và rút ngắn.''Giải thích VN'': Thiết bị có thể lắp vào các loại khớp nối của kính thiên văn mà nó có thể kéo dài và rút ngắn.- + =====ống lồng=====- =====ống lồng=====+ ::[[telescopic]] [[boom]]::[[telescopic]] [[boom]]::cần kiểu ống lồng::cần kiểu ống lồngDòng 88: Dòng 72: ::[[tubular]] [[telescopic]] [[mast]]::[[tubular]] [[telescopic]] [[mast]]::trụ ống lồng::trụ ống lồng- === Oxford===- =====Adj.=====- =====A of, relating to, or made with a telescope (telescopicobservations). b visible only through a telescope (telescopicstars).=====- - =====(esp. of a lens) able to focus on and magnify distantobjects.=====- - =====Consisting of sections that telescope.=====- - =====Telescopically adv.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=telescopic telescopic] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Cách viết khác telescopical
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ống kính mở rộng
Giải thích EN: Decribing a device in which the parts fit together in the manner of a jointed telescope, so that it can be extended or shortened. Giải thích VN: Thiết bị có thể lắp vào các loại khớp nối của kính thiên văn mà nó có thể kéo dài và rút ngắn.
ống lồng
- telescopic boom
- cần kiểu ống lồng
- telescopic erector arm
- cần lắp ráp kiểu ống lồng
- telescopic forks
- chạc ống lồng (giảm xóc)
- telescopic jack
- kích kiểu ống lồng
- telescopic leg
- chân ống lồng
- telescopic leg
- trụ ống lồng
- telescopic mast
- cột ống lồng
- telescopic mast
- trụ ống lồng
- telescopic pier
- mố cầu kiểu ống lồng
- telescopic pier
- trụ cầu kiểu ống lồng
- telescopic pipeline
- đường ống lồng
- telescopic scaffolding
- giàn giáo kiểu ống lồng
- telescopic shaft
- trục kiểu ống lồng
- telescopic shock absorber
- bộ giảm chấn kiểu ống lồng
- telescopic shock absorber
- bộ giảm xóc kiểu ống lồng
- telescopic spindle
- trục chính kiểu ống lồng
- telescopic staging
- giàn giáo kiểu ống lồng
- telescopic steering column
- trụ lái kiểu ống lồng
- tubular telescopic mast
- trụ ống lồng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ